ESG là gì?
ESG là viết tắt của ba từ tiếng Anh: Environmental (Môi trường), Social (Xã hội) và Governance (Quản trị doanh nghiệp). Đây là bộ tiêu chuẩn được sử dụng để đo lường mức độ phát triển bền vững và tác động của doanh nghiệp đối với cộng đồng và môi trường.
Khung đánh giá ESG giúp các nhà đầu tư, doanh nghiệp và các bên liên quan hiểu rõ hơn về cách thức một tổ chức quản lý rủi ro và tận dụng cơ hội trong bối cảnh các điều kiện môi trường, kinh tế và xã hội đang không ngừng thay đổi.
Nguồn gốc và lịch sử hình thành ESG
Mặc dù khái niệm đầu tư có trách nhiệm xã hội đã xuất hiện từ những năm 1950, thuật ngữ "ESG" chính thức ra đời vào năm 2004. Điểm đánh dấu quan trọng này đến từ báo cáo "Who Cares Wins" do Tổng thư ký Liên Hợp Quốc Kofi Annan khởi xướng.
Hai năm sau, vào năm 2006, Liên Hợp Quốc tiếp tục ra mắt nguyên tắc PRI (Principles for Responsible Investment), chính thức đưa ESG trở thành tiêu chuẩn quốc tế cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp toàn cầu.
Ba trụ cột cốt lõi của ESG
Để hiểu rõ ESG là gì, chúng ta cần phân tích kỹ ba thành phần chính tạo nên khung đánh giá này.
Environmental - Trụ cột môi trường
Trụ cột môi trường đánh giá cách thức doanh nghiệp tương tác và quản lý tác động của mình đến thiên nhiên. Các tiêu chí quan trọng bao gồm:
Ứng phó với biến đổi khí hậu
Doanh nghiệp cần có chiến lược giảm thiểu khí thải nhà kính thông qua việc:
-
Sử dụng năng lượng tái tạo
-
Tối ưu hóa hiệu quả năng lượng
-
Thiết lập mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (Net Zero)
-
Tham gia các chương trình bù carbon
Quản lý tài nguyên và chất thải
Các doanh nghiệp cần thực hiện:
-
Chính sách giảm thiểu chất thải
-
Tái chế và áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn
-
Quản lý hiệu quả nguồn nước, đất đai và khoáng sản
-
Hạn chế khai thác tài nguyên thiên nhiên
Kiểm soát ô nhiễm
Yêu cầu doanh nghiệp:
-
Hạn chế ô nhiễm không khí, đất và nước
-
Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn
-
Tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường
Bảo vệ đa dạng sinh học
Các hành động bao gồm:
Social - Trụ cột xã hội
Trụ cột xã hội xem xét mối quan hệ của doanh nghiệp với tất cả các bên liên quan, từ nhân viên, khách hàng đến cộng đồng địa phương và nhà cung cấp.
Tôn trọng nhân quyền
Doanh nghiệp phải:
-
Đảm bảo đối xử công bằng với mọi cá nhân
-
Chống lại lao động cưỡng bức và lao động trẻ em
-
Không phân biệt đối xử về giới tính, chủng tộc, tôn giáo
Điều kiện lao động
Các yêu cầu quan trọng:
-
Đảm bảo điều kiện làm việc an toàn
-
Trả lương công bằng và đầy đủ
-
Cung cấp các chương trình phúc lợi cho nhân viên
-
Đảm bảo sức khỏe và an toàn lao động
Đa dạng và hòa nhập
Thúc đẩy môi trường làm việc đa dạng bằng cách:
-
Đảm bảo cân bằng giới tính
-
Hòa nhập người khuyết tật
-
Tôn trọng sự đa dạng về văn hóa và xã hội
Bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư
Doanh nghiệp cần:
-
Thực hiện chính sách an ninh mạng mạnh mẽ
-
Bảo mật thông tin cá nhân của nhân viên và khách hàng
-
Tuân thủ các quy định như GDPR
Governance - Trụ cột quản trị
Quản trị doanh nghiệp tập trung vào tính minh bạch, đạo đức và cấu trúc ra quyết định.
Chống tham nhũng và gian lận
Các biện pháp cần thiết:
-
Thiết lập chính sách chống tham nhũng rõ ràng
-
Ngăn chặn tống tiền và rửa tiền
-
Tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành
Minh bạch trong thù lao điều hành
Yêu cầu:
-
Chính sách thù lao công bằng và minh bạch
-
Phù hợp với hiệu suất công ty
-
Đáp ứng kỳ vọng của các bên liên quan
Quản trị cân bằng
Đảm bảo:
-
Mối quan hệ minh bạch giữa cổ đông, ban quản lý và hội đồng quản trị
-
Đội ngũ quản lý đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm
-
Quy trình ra quyết định hiệu quả
Cách đánh giá và tính điểm ESG
Quy trình thu thập dữ liệu
Các cơ quan xếp hạng ESG sử dụng nhiều nguồn dữ liệu khác nhau:
Dữ liệu từ doanh nghiệp:
-
Báo cáo bền vững hoặc CSR
-
Đánh giá tác động môi trường
-
Cấu trúc quản trị doanh nghiệp
-
Các chính sách và chương trình nội bộ
Nguồn thông tin bên ngoài:
-
Dữ liệu từ các cơ quan truyền thông
-
Thông tin từ cơ quan quản lý nhà nước
-
Báo cáo từ các tổ chức phi chính phủ
Chứng nhận và tiêu chuẩn:
Phương pháp tính điểm ESG
Điểm ESG thường được tính theo thang điểm từ 0-100, với 100 đại diện cho sự tuân thủ hoàn hảo. Cấu trúc trọng số phổ biến:
Các cơ quan xếp hạng uy tín như MSCI, S&P Global và Sustainalytics đều có phương pháp riêng nhưng tuân theo nguyên tắc đánh giá rủi ro và cơ hội ESG.
Tác động của ESG đến hiệu suất tài chính
Bằng chứng từ nghiên cứu
Một phân tích tổng hợp của NYU Stern trên hơn 1.000 nghiên cứu cho thấy kết quả ấn tượng:
-
57% nghiên cứu về doanh nghiệp chứng minh tác động tích cực
-
29% có tác động trung tính
-
Chỉ 6% cho thấy tác động tiêu cực
Con số này khẳng định rằng ESG không chỉ tạo ra giá trị xã hội mà còn mang lại lợi nhuận kinh tế thực sự.
Cơ chế tạo ra giá trị
Giảm thiểu rủi ro
Doanh nghiệp có khung ESG vững chắc:
-
Xác định và ứng phó tốt hơn với rủi ro mới nổi
-
Giảm khả năng bị phạt tiền hoặc kiện tụng
-
Bảo vệ danh tiếng thương hiệu
Tăng hiệu quả hoạt động
Các sáng kiến ESG giúp:
Nâng cao năng suất nhân viên
Công ty mạnh về ESG:
Tăng niềm tin nhà đầu tư
Doanh nghiệp dẫn đầu ESG:
ESG tại Việt Nam
Bối cảnh và chính sách
Việt Nam đang tích cực xây dựng khung pháp lý thúc đẩy ESG. Chính phủ đã ban hành Chương trình 167 (Quyết định số 167/QĐ-TTG) về "Chương trình hỗ trợ phát triển doanh nghiệp bền vững khu vực tư nhân giai đoạn 2022-2025".
Hiện tại, Việt Nam đang phát triển Green Taxonomy để hoàn thiện khung pháp lý cho các thực hành doanh nghiệp bền vững.
Sáng kiến ESG Việt Nam
Đây là chương trình hợp tác giữa USAID và Cơ quan Phát triển Doanh nghiệp (AED) thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư, cung cấp:
Xu hướng đầu tư xanh
Năm 2024, Việt Nam dự kiến thu hút khoảng 7,5 tỷ USD FDI vào các lĩnh vực:
-
Sản xuất sạch
-
Năng lượng tái tạo
-
Công nghệ sinh học
-
Cơ sở hạ tầng bền vững
Khoảng 25% FDI đăng ký có cam kết ESG rõ ràng, cho thấy tầm quan trọng ngày càng tăng của ESG trong thu hút đầu tư.
Thách thức khi triển khai ESG
Theo báo cáo của PwC:
-
80% doanh nghiệp Việt Nam đã cam kết hoặc lên kế hoạch triển khai ESG
-
60% cho rằng thiếu kiến thức chuyên môn là rào cản lớn nhất
-
54% chưa từng đào tạo ESG cho nhân viên
-
38% thiếu đội ngũ lãnh đạo ESG chuyên trách
Ba thách thức chính:
-
Kiến thức và chuyên môn hạn chế
-
Ràng buộc tài chính và chi phí ban đầu cao
-
Thiếu dữ liệu minh bạch và hệ thống quản lý
Cơ hội từ ESG
Tiếp cận vốn "xanh"
Các nhà đầu tư quốc tế ngày càng ưu tiên doanh nghiệp có chiến lược ESG rõ ràng. Nhiều quỹ đầu tư lớn đã thiết lập tiêu chí ESG nghiêm ngặt trong danh mục đầu tư.
Nâng cao khả năng cạnh tranh
Đáp ứng yêu cầu ESG giúp doanh nghiệp Việt Nam:
-
Tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu
-
Duy trì vị thế trên thị trường quốc tế
-
Đáp ứng kỳ vọng của đối tác và khách hàng
Tạo lợi thế dài hạn
Doanh nghiệp tiên phong trong ESG sẽ có lợi thế cạnh tranh đáng kể trong việc:
-
Thu hút nhân tài chất lượng cao
-
Xây dựng thương hiệu bền vững
-
Tăng trưởng ổn định và lâu dài
Xu hướng tương lai của ESG
Từ tùy chọn sang bắt buộc
ESG không còn là lựa chọn mà đã trở thành điều kiện tiên quyết. Trong thập kỷ tới, ESG sẽ quyết định khả năng sinh tồn và phát triển của doanh nghiệp.
Vai trò của công nghệ
Công nghệ, đặc biệt là blockchain và AI, đóng vai trò quan trọng trong:
Tích hợp vào chiến lược kinh doanh
ESG đang dần thay thế các chỉ số tài chính truyền thống trong đánh giá đầu tư. Theo PwC, khoảng 85% quỹ đầu tư toàn cầu ưu tiên doanh nghiệp có chiến lược ESG rõ ràng.
Kết luận
Hiểu rõ ESG là gì không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định mà còn mở ra cơ hội phát triển bền vững. Với bằng chứng khoa học mạnh mẽ về tác động tích cực đến hiệu suất tài chính, ESG đã trở thành yếu tố không thể thiếu trong chiến lược kinh doanh hiện đại.
Tại Việt Nam, mặc dù còn nhiều thách thức, những doanh nghiệp tiên phong áp dụng ESG sẽ có lợi thế cạnh tranh vượt trội. Thành công trong ESG đòi hỏi cam kết dài hạn, đầu tư có chiến lược và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan.
Vinalink Academy hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ESG là gì và tầm quan trọng của nó trong bối cảnh kinh doanh hiện nay. Đây không chỉ là xu hướng mà là tương lai của doanh nghiệp bền vững.