Loading...
TÀI LIỆU  Thư viện kiến thức

ESG là gì? Hướng dẫn toàn diện về phát triển bền vững doanh nghiệp

15:01 | 15/10/2025

Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, ESG đã trở thành một thuật ngữ không thể thiếu khi bàn về sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Không chỉ đơn thuần là yêu cầu tuân thủ, ESG hiện là yếu tố quyết định khả năng cạnh tranh và tiếp cận nguồn vốn đầu tư toàn cầu. Vậy ESG là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy? Hãy cùng Vinalink Academy tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.

ESG là gì?

ESG là viết tắt của ba từ tiếng Anh: Environmental (Môi trường), Social (Xã hội) và Governance (Quản trị doanh nghiệp). Đây là bộ tiêu chuẩn được sử dụng để đo lường mức độ phát triển bền vững và tác động của doanh nghiệp đối với cộng đồng và môi trường.

Khung đánh giá ESG giúp các nhà đầu tư, doanh nghiệp và các bên liên quan hiểu rõ hơn về cách thức một tổ chức quản lý rủi ro và tận dụng cơ hội trong bối cảnh các điều kiện môi trường, kinh tế và xã hội đang không ngừng thay đổi.

Nguồn gốc và lịch sử hình thành ESG

Mặc dù khái niệm đầu tư có trách nhiệm xã hội đã xuất hiện từ những năm 1950, thuật ngữ "ESG" chính thức ra đời vào năm 2004. Điểm đánh dấu quan trọng này đến từ báo cáo "Who Cares Wins" do Tổng thư ký Liên Hợp Quốc Kofi Annan khởi xướng.

Hai năm sau, vào năm 2006, Liên Hợp Quốc tiếp tục ra mắt nguyên tắc PRI (Principles for Responsible Investment), chính thức đưa ESG trở thành tiêu chuẩn quốc tế cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp toàn cầu.

Ba trụ cột cốt lõi của ESG

Để hiểu rõ ESG là gì, chúng ta cần phân tích kỹ ba thành phần chính tạo nên khung đánh giá này.

Environmental - Trụ cột môi trường

Trụ cột môi trường đánh giá cách thức doanh nghiệp tương tác và quản lý tác động của mình đến thiên nhiên. Các tiêu chí quan trọng bao gồm:

Ứng phó với biến đổi khí hậu

Doanh nghiệp cần có chiến lược giảm thiểu khí thải nhà kính thông qua việc:

  • Sử dụng năng lượng tái tạo

  • Tối ưu hóa hiệu quả năng lượng

  • Thiết lập mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (Net Zero)

  • Tham gia các chương trình bù carbon

Quản lý tài nguyên và chất thải

Các doanh nghiệp cần thực hiện:

  • Chính sách giảm thiểu chất thải

  • Tái chế và áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn

  • Quản lý hiệu quả nguồn nước, đất đai và khoáng sản

  • Hạn chế khai thác tài nguyên thiên nhiên

Kiểm soát ô nhiễm

Yêu cầu doanh nghiệp:

  • Hạn chế ô nhiễm không khí, đất và nước

  • Áp dụng công nghệ sản xuất sạch hơn

  • Tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường

Bảo vệ đa dạng sinh học

Các hành động bao gồm:

  • Bảo tồn hệ sinh thái

  • Khôi phục môi trường sống tự nhiên

  • Hỗ trợ các sáng kiến bảo tồn loài

Social - Trụ cột xã hội

Trụ cột xã hội xem xét mối quan hệ của doanh nghiệp với tất cả các bên liên quan, từ nhân viên, khách hàng đến cộng đồng địa phương và nhà cung cấp.

Tôn trọng nhân quyền

Doanh nghiệp phải:

  • Đảm bảo đối xử công bằng với mọi cá nhân

  • Chống lại lao động cưỡng bức và lao động trẻ em

  • Không phân biệt đối xử về giới tính, chủng tộc, tôn giáo

Điều kiện lao động

Các yêu cầu quan trọng:

  • Đảm bảo điều kiện làm việc an toàn

  • Trả lương công bằng và đầy đủ

  • Cung cấp các chương trình phúc lợi cho nhân viên

  • Đảm bảo sức khỏe và an toàn lao động

Đa dạng và hòa nhập

Thúc đẩy môi trường làm việc đa dạng bằng cách:

  • Đảm bảo cân bằng giới tính

  • Hòa nhập người khuyết tật

  • Tôn trọng sự đa dạng về văn hóa và xã hội

Bảo vệ dữ liệu và quyền riêng tư

Doanh nghiệp cần:

  • Thực hiện chính sách an ninh mạng mạnh mẽ

  • Bảo mật thông tin cá nhân của nhân viên và khách hàng

  • Tuân thủ các quy định như GDPR

Governance - Trụ cột quản trị

Quản trị doanh nghiệp tập trung vào tính minh bạch, đạo đức và cấu trúc ra quyết định.

Chống tham nhũng và gian lận

Các biện pháp cần thiết:

  • Thiết lập chính sách chống tham nhũng rõ ràng

  • Ngăn chặn tống tiền và rửa tiền

  • Tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành

Minh bạch trong thù lao điều hành

Yêu cầu:

  • Chính sách thù lao công bằng và minh bạch

  • Phù hợp với hiệu suất công ty

  • Đáp ứng kỳ vọng của các bên liên quan

Quản trị cân bằng

Đảm bảo:

  • Mối quan hệ minh bạch giữa cổ đông, ban quản lý và hội đồng quản trị

  • Đội ngũ quản lý đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm

  • Quy trình ra quyết định hiệu quả

Cách đánh giá và tính điểm ESG

Quy trình thu thập dữ liệu

Các cơ quan xếp hạng ESG sử dụng nhiều nguồn dữ liệu khác nhau:

Dữ liệu từ doanh nghiệp:

  • Báo cáo bền vững hoặc CSR

  • Đánh giá tác động môi trường

  • Cấu trúc quản trị doanh nghiệp

  • Các chính sách và chương trình nội bộ

Nguồn thông tin bên ngoài:

  • Dữ liệu từ các cơ quan truyền thông

  • Thông tin từ cơ quan quản lý nhà nước

  • Báo cáo từ các tổ chức phi chính phủ

Chứng nhận và tiêu chuẩn:

Phương pháp tính điểm ESG

Điểm ESG thường được tính theo thang điểm từ 0-100, với 100 đại diện cho sự tuân thủ hoàn hảo. Cấu trúc trọng số phổ biến:

  • Environmental (Môi trường): 45%

  • Social (Xã hội): 30%

  • Governance (Quản trị): 25%

Các cơ quan xếp hạng uy tín như MSCI, S&P Global và Sustainalytics đều có phương pháp riêng nhưng tuân theo nguyên tắc đánh giá rủi ro và cơ hội ESG.

Tác động của ESG đến hiệu suất tài chính

Bằng chứng từ nghiên cứu

Một phân tích tổng hợp của NYU Stern trên hơn 1.000 nghiên cứu cho thấy kết quả ấn tượng:

  • 57% nghiên cứu về doanh nghiệp chứng minh tác động tích cực

  • 29% có tác động trung tính

  • Chỉ 6% cho thấy tác động tiêu cực

Con số này khẳng định rằng ESG không chỉ tạo ra giá trị xã hội mà còn mang lại lợi nhuận kinh tế thực sự.

Cơ chế tạo ra giá trị

Giảm thiểu rủi ro

Doanh nghiệp có khung ESG vững chắc:

  • Xác định và ứng phó tốt hơn với rủi ro mới nổi

  • Giảm khả năng bị phạt tiền hoặc kiện tụng

  • Bảo vệ danh tiếng thương hiệu

Tăng hiệu quả hoạt động

Các sáng kiến ESG giúp:

  • Giảm chi phí hoạt động

  • Tối ưu hóa quy trình sản xuất

  • Cải thiện biên lợi nhuận

Nâng cao năng suất nhân viên

Công ty mạnh về ESG:

  • Thu hút nhân tài hàng đầu

  • Tăng động lực làm việc

  • Giảm tỷ lệ nghỉ việc

Tăng niềm tin nhà đầu tư

Doanh nghiệp dẫn đầu ESG:

  • Tiếp cận vốn dễ dàng hơn

  • Được đánh giá cao hơn

  • Ít bị ảnh hưởng bởi rủi ro dài hạn

ESG tại Việt Nam

Bối cảnh và chính sách

Việt Nam đang tích cực xây dựng khung pháp lý thúc đẩy ESG. Chính phủ đã ban hành Chương trình 167 (Quyết định số 167/QĐ-TTG) về "Chương trình hỗ trợ phát triển doanh nghiệp bền vững khu vực tư nhân giai đoạn 2022-2025".

Hiện tại, Việt Nam đang phát triển Green Taxonomy để hoàn thiện khung pháp lý cho các thực hành doanh nghiệp bền vững.

Sáng kiến ESG Việt Nam

Đây là chương trình hợp tác giữa USAID và Cơ quan Phát triển Doanh nghiệp (AED) thuộc Bộ Kế hoạch và Đầu tư, cung cấp:

  • Hỗ trợ kỹ thuật lên đến 2 tỷ VNĐ/năm

  • Tài trợ các dự án thí điểm

  • Đào tạo và tư vấn về ESG

Xu hướng đầu tư xanh

Năm 2024, Việt Nam dự kiến thu hút khoảng 7,5 tỷ USD FDI vào các lĩnh vực:

  • Sản xuất sạch

  • Năng lượng tái tạo

  • Công nghệ sinh học

  • Cơ sở hạ tầng bền vững

Khoảng 25% FDI đăng ký có cam kết ESG rõ ràng, cho thấy tầm quan trọng ngày càng tăng của ESG trong thu hút đầu tư.

Thách thức khi triển khai ESG

Theo báo cáo của PwC:

  • 80% doanh nghiệp Việt Nam đã cam kết hoặc lên kế hoạch triển khai ESG

  • 60% cho rằng thiếu kiến thức chuyên môn là rào cản lớn nhất

  • 54% chưa từng đào tạo ESG cho nhân viên

  • 38% thiếu đội ngũ lãnh đạo ESG chuyên trách

Ba thách thức chính:

  1. Kiến thức và chuyên môn hạn chế

  2. Ràng buộc tài chính và chi phí ban đầu cao

  3. Thiếu dữ liệu minh bạch và hệ thống quản lý

Cơ hội từ ESG

Tiếp cận vốn "xanh"

Các nhà đầu tư quốc tế ngày càng ưu tiên doanh nghiệp có chiến lược ESG rõ ràng. Nhiều quỹ đầu tư lớn đã thiết lập tiêu chí ESG nghiêm ngặt trong danh mục đầu tư.

Nâng cao khả năng cạnh tranh

Đáp ứng yêu cầu ESG giúp doanh nghiệp Việt Nam:

  • Tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu

  • Duy trì vị thế trên thị trường quốc tế

  • Đáp ứng kỳ vọng của đối tác và khách hàng

Tạo lợi thế dài hạn

Doanh nghiệp tiên phong trong ESG sẽ có lợi thế cạnh tranh đáng kể trong việc:

  • Thu hút nhân tài chất lượng cao

  • Xây dựng thương hiệu bền vững

  • Tăng trưởng ổn định và lâu dài

Xu hướng tương lai của ESG

Từ tùy chọn sang bắt buộc

ESG không còn là lựa chọn mà đã trở thành điều kiện tiên quyết. Trong thập kỷ tới, ESG sẽ quyết định khả năng sinh tồn và phát triển của doanh nghiệp.

Vai trò của công nghệ

Công nghệ, đặc biệt là blockchain và AI, đóng vai trò quan trọng trong:

  • Thu thập và phân tích dữ liệu ESG

  • Báo cáo minh bạch

  • Giám sát và đánh giá hiệu quả

Tích hợp vào chiến lược kinh doanh

ESG đang dần thay thế các chỉ số tài chính truyền thống trong đánh giá đầu tư. Theo PwC, khoảng 85% quỹ đầu tư toàn cầu ưu tiên doanh nghiệp có chiến lược ESG rõ ràng.

Kết luận

Hiểu rõ ESG là gì không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định mà còn mở ra cơ hội phát triển bền vững. Với bằng chứng khoa học mạnh mẽ về tác động tích cực đến hiệu suất tài chính, ESG đã trở thành yếu tố không thể thiếu trong chiến lược kinh doanh hiện đại.

Tại Việt Nam, mặc dù còn nhiều thách thức, những doanh nghiệp tiên phong áp dụng ESG sẽ có lợi thế cạnh tranh vượt trội. Thành công trong ESG đòi hỏi cam kết dài hạn, đầu tư có chiến lược và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan.

Vinalink Academy hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ESG là gì và tầm quan trọng của nó trong bối cảnh kinh doanh hiện nay. Đây không chỉ là xu hướng mà là tương lai của doanh nghiệp bền vững.

Call Zalo Messenger