Lương gross là gì?
Lương gross (hay còn gọi là lương gộp, lương brutto) là tổng thu nhập hàng tháng mà người lao động nhận được từ nhà tuyển dụng trước khi bị trừ đi các khoản khấu trừ bắt buộc như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và thuế thu nhập cá nhân.
Nói một cách đơn giản hơn, lương gross chính là con số mà nhà tuyển dụng ghi trong hợp đồng lao động hoặc thư mời làm việc của bạn. Từ "gross" trong tiếng Anh có nghĩa là "tổng thể" hay "toàn bộ", do đó lương gross đại diện cho toàn bộ giá trị thu nhập mà công ty cam kết trả cho bạn mỗi tháng, chưa trừ bất kỳ khoản nào.
Ví dụ: Khi nhà tuyển dụng nói rằng "mức lương của vị trí này là 20 triệu đồng gross/tháng", điều đó có nghĩa là tổng giá trị lương gộp của bạn là 20 triệu đồng, nhưng số tiền bạn thực sự nhận về tài khoản sẽ thấp hơn sau khi đã trừ các khoản bảo hiểm và thuế.
Lương gross bao gồm những thành phần nào?
Để hiểu rõ hơn về lương gross là gì, bạn cần nắm được các thành phần cấu tạo nên nó. Lương gross không chỉ đơn thuần là lương cơ bản mà còn bao gồm nhiều yếu tố khác nhau:
1. Lương cơ bản
Đây là khoản tiền cố định hàng tháng được quy định dựa trên vị trí công việc, chức danh, trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc và thỏa thuận giữa người lao động với doanh nghiệp. Lương cơ bản thường chiếm tỷ trọng lớn nhất trong cơ cấu lương gross, thường dao động từ 50-70% tổng lương gross.
2. Các khoản phụ cấp và trợ cấp
Tùy thuộc vào chính sách của từng công ty, lương gross có thể bao gồm nhiều loại phụ cấp khác nhau như:
-
Phụ cấp nhà ở: Hỗ trợ chi phí thuê nhà, đặc biệt phổ biến tại các thành phố lớn
-
Phụ cấp xăng xe: Hỗ trợ chi phí đi lại
-
Phụ cấp điện thoại: Hỗ trợ chi phí liên lạc công việc
-
Phụ cấp ăn trưa: Hỗ trợ chi phí bữa ăn giữa ca
-
Phụ cấp độc hại, nguy hiểm: Dành cho các công việc có điều kiện làm việc đặc biệt
3. Tiền thưởng và hoa hồng
Một số vị trí, đặc biệt là trong lĩnh vực kinh doanh, bán hàng, có thể bao gồm:
-
Tiền hoa hồng: Dựa trên doanh số bán hàng hoặc hiệu quả công việc
-
Thưởng hiệu suất: Thưởng theo kết quả đánh giá định kỳ (tháng/quý/năm)
-
Thưởng dự án: Thưởng khi hoàn thành tốt các dự án cụ thể
4. Các khoản đóng góp bảo hiểm bắt buộc
Một điểm đặc biệt quan trọng khi hiểu lương gross là gì: Lương gross đã bao gồm cả phần bảo hiểm mà người lao động phải đóng:
-
Bảo hiểm xã hội (BHXH): 8% lương gross
-
Bảo hiểm y tế (BHYT): 1,5% lương gross
-
Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN): 1% lương gross
5. Thuế thu nhập cá nhân (nếu có)
Thuế TNCN được tính dựa trên thu nhập chịu thuế và áp dụng theo bậc lũy tiến từng phần theo quy định của pháp luật.
Sự khác biệt giữa lương gross và lương net
Đây là phần quan trọng nhất mà nhiều người lao động mới thường nhầm lẫn. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn tránh bất ngờ khi nhận lương lần đầu.
Lương net (lương ròng, lương netto) là số tiền thực tế mà bạn nhận được trong tài khoản ngân hàng sau khi đã trừ đi tất cả các khoản bảo hiểm bắt buộc, thuế thu nhập cá nhân và các khoản khấu trừ khác (nếu có).
So sánh chi tiết lương gross và lương net
|
Tiêu chí
|
Lương Gross
|
Lương Net
|
|
Định nghĩa
|
Tổng thu nhập trước khi trừ các khoản
|
Số tiền thực nhận sau khi trừ các khoản
|
|
Các khoản bao gồm
|
BHXH (8%), BHYT (1,5%), BHTN (1%), thuế TNCN
|
Đã trừ tất cả các khoản trên
|
|
Ghi trong hợp đồng
|
Thường được ghi trong hợp đồng lao động
|
Hiếm khi được ghi rõ
|
|
Sử dụng khi nào
|
Đàm phán lương, báo cáo thuế
|
Lập kế hoạch chi tiêu cá nhân
|
|
Mức độ
|
Cao hơn
|
Thấp hơn (thường thấp hơn 10-15%)
|
Nhiều bạn trẻ khi nhận được thư mời làm việc với mức lương 20 triệu đồng, nghĩ rằng mình sẽ nhận được 20 triệu vào tài khoản mỗi tháng. Tuy nhiên, thực tế số tiền nhận về chỉ khoảng 17-18 triệu đồng sau khi trừ bảo hiểm và thuế. Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn:
-
Lập kế hoạch tài chính chính xác hơn
-
Không bị bất ngờ khi nhận lương lần đầu
-
Đàm phán lương hiệu quả hơn
-
Quản lý chi tiêu cá nhân hợp lý
Cách tính lương net từ lương gross chi tiết
Để tính được số tiền thực nhận (lương net) từ lương gross, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước 1: Tính các khoản bảo hiểm phải đóng
Công thức:
Tổng bảo hiểm = BHXH + BHYT + BHTN = Lương gross × 10,5%
Bước 2: Tính thu nhập chịu thuế
Thu nhập chịu thuế = Lương gross - Tổng bảo hiểm - Giảm trừ bản thân - Giảm trừ người phụ thuộc
Trong đó:
-
Giảm trừ bản thân: 11 triệu đồng/tháng (theo quy định 2024-2025)
-
Giảm trừ người phụ thuộc: 4,4 triệu đồng/người/tháng
Bước 3: Tính thuế thu nhập cá nhân
Thuế TNCN được tính theo bậc lũy tiến từng phần:
|
Bậc
|
Thu nhập chịu thuế/tháng
|
Thuế suất
|
|
1
|
Đến 5 triệu
|
5%
|
|
2
|
Trên 5 - 10 triệu
|
10%
|
|
3
|
Trên 10 - 18 triệu
|
15%
|
|
4
|
Trên 18 - 32 triệu
|
20%
|
|
5
|
Trên 32 - 52 triệu
|
25%
|
|
6
|
Trên 52 - 80 triệu
|
30%
|
|
7
|
Trên 80 triệu
|
35%
|
Bước 4: Tính lương net
Lương Net = Lương Gross - Tổng bảo hiểm - Thuế TNCN - Phí công đoàn (nếu có)
Ví dụ tính toán cụ thể
Trường hợp 1: Người độc thân
Anh A có lương gross là 20 triệu đồng/tháng, độc thân, không có người phụ thuộc.
Bước 1: Tính bảo hiểm
-
BHXH: 20 triệu × 8% = 1.600.000 đồng
-
BHYT: 20 triệu × 1,5% = 300.000 đồng
-
BHTN: 20 triệu × 1% = 200.000 đồng
-
Tổng bảo hiểm: 2.100.000 đồng
Bước 2: Tính thu nhập chịu thuế
- Thu nhập chịu thuế = 20.000.000 - 2.100.000 - 11.000.000 = 6.900.000 đồng
Bước 3: Tính thuế TNCN
- 5 triệu đầu tiên: 5.000.000 × 5% = 250.000 đồng
- 1,9 triệu còn lại: 1.900.000 × 10% = 190.000 đồng
- Tổng thuế: 440.000 đồng
Bước 4: Tính lương net
- Lương net = 20.000.000 - 2.100.000 - 440.000 = 17.460.000 đồng
Trường hợp 2: Người đã lập gia đình
Chị B có lương gross 20 triệu đồng/tháng, đã kết hôn, có 2 người phụ thuộc.
-
Tổng bảo hiểm: 2.100.000 đồng (tương tự)
-
Giảm trừ: 11.000.000 + (4.400.000 × 2) = 19.800.000 đồng
-
Thu nhập chịu thuế = 20.000.000 - 2.100.000 - 19.800.000 = 0 đồng (âm nên = 0)
-
Thuế TNCN = 0 đồng
-
Lương net = 20.000.000 - 2.100.000 = 17.900.000 đồng
Tại sao lương gross quan trọng trong đàm phán và quản lý tài chính?
1. Cơ sở cho đàm phán lương
Khi đi phỏng vấn hoặc thương lượng về mức lương, nhà tuyển dụng thường nói về lương gross. Hiểu rõ lương gross là gì giúp bạn:
-
So sánh chính xác các offer từ nhiều công ty khác nhau
-
Đàm phán mức lương phù hợp với năng lực và kinh nghiệm
-
Tránh hiểu nhầm về thu nhập thực tế
2. Tiêu chuẩn cho vay vốn ngân hàng
Khi bạn muốn vay mua nhà, mua xe hoặc các khoản vay tiêu dùng, ngân hàng thường yêu cầu xác nhận thu nhập dựa trên lương gross. Các ngân hàng sử dụng lương gross để đánh giá khả năng trả nợ của bạn.
3. Căn cứ tính các chế độ bảo hiểm
Các khoản bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp đều được tính dựa trên lương gross. Điều này ảnh hưởng đến:
-
Quyền lợi khi nghỉ thai sản
-
Quyền lợi khi ốm đau, tai nạn
-
Chế độ trợ cấp thất nghiệp
-
Lương hưu sau này
4. Báo cáo thuế và pháp lý
Doanh nghiệp phải báo cáo lương gross cho cơ quan thuế. Đây là cơ sở để xác định nghĩa vụ thuế của cả doanh nghiệp và người lao động.
Những lưu ý quan trọng khi nhận lương gross
1. Xác nhận rõ loại lương trong hợp đồng
Khi ký hợp đồng lao động, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ con số ghi trong hợp đồng là lương gross hay lương net. Nếu không rõ, hãy hỏi ngay bộ phận nhân sự để tránh hiểu lầm.
2. Tính toán lương net trước khi chấp nhận offer
Trước khi đồng ý làm việc với mức lương được đề xuất, hãy tự tính toán lương net của mình để đảm bảo nó đủ cho chi tiêu sinh hoạt hàng tháng. Sử dụng công thức tính ở trên hoặc các công cụ tính lương net trực tuyến.
3. Hỏi về các khoản phụ cấp ngoài lương
Một số công ty có chính sách tách biệt giữa lương cơ bản và các khoản phụ cấp. Điều này ảnh hưởng đến việc tính bảo hiểm và thuế. Hãy làm rõ:
-
Những khoản nào được tính vào lương gross?
-
Những khoản nào là phụ cấp riêng biệt?
-
Các khoản thưởng có được tính vào lương gross không?
4. Cập nhật thông tin giảm trừ thuế
Nếu bạn có người phụ thuộc hoặc thay đổi tình trạng gia đình, hãy cập nhật ngay với bộ phận nhân sự để được giảm trừ thuế hợp lệ. Điều này giúp tăng lương net hàng tháng của bạn.
5. Kiểm tra phiếu lương định kỳ
Mỗi tháng, hãy dành thời gian kiểm tra phiếu lương để đảm bảo:
-
Các khoản khấu trừ đúng tỷ lệ
-
Không có sai sót trong tính toán
-
Các khoản thưởng, phụ cấp được cộng đầy đủ
Hiểu rõ lương gross là gì không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình đàm phán lương mà còn giúp bạn quản lý tài chính cá nhân một cách khoa học và hiệu quả. Hãy nhớ rằng, con số lương gross trong hợp đồng không phải là số tiền bạn thực sự nhận về, mà bạn cần tính toán lương net để có kế hoạch chi tiêu phù hợp.
Vinalink Academy hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững được khái niệm lương gross, cách tính toán chi tiết và sự khác biệt với lương net. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về chủ đề này hoặc muốn tìm hiểu thêm về các kiến thức hữu ích khác trong quản trị nhân sự và phát triển sự nghiệp, hãy theo dõi Vinalink Academy để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích nhé!