TÀI LIỆU  Thư viện kiến thức

Digital Business là gì? Xu hướng kinh doanh số 2024

10:07 | 25/04/2024

Trong bài viết này, Vinalink Academy sẽ tìm hiểu sâu hơn về Digital Business là gì, cùng những lợi ích mà nó mang lại cho các tổ chức và doanh nghiệp trong thời đại kỹ thuật số 2024 này nhé !

Digital Business là gì?

digital-business

Ngành Kinh Doanh Số là ngành phát triển nhanh với nhiều cơ hội việc làm

Digital Business (hay còn gọi là Kinh doanh số) là mô hình kinh doanh sử dụng công nghệ số để tạo ra giá trị cho khách hàng và doanh nghiệp. Nó bao gồm việc ứng dụng các công nghệ như internet, dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây,... vào mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh, từ sản xuất, tiếp thị, bán hàng đến chăm sóc khách hàng.

Dưới đây là một số thương hiệu tại Việt Nam đã áp dụng thành công Digital Business: 

  • Tiki: Tiki là một trong những sàn thương mại điện tử lớn nhất Việt Nam, cung cấp đa dạng các sản phẩm từ thời trang, điện máy, đến thực phẩm, gia dụng,... Tiki đã ứng dụng thành công các công nghệ số như dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây vào hoạt động kinh doanh, giúp mang đến trải nghiệm mua sắm tiện lợi và hiệu quả cho khách hàng.

  • MoMo: MoMo là ví điện tử phổ biến nhất Việt Nam, cung cấp dịch vụ thanh toán di động, chuyển tiền, nạp tiền điện thoại,... MoMo đã tận dụng sức mạnh của mạng xã hội và quảng cáo trực tuyến để tiếp cận khách hàng tiềm năng và nhanh chóng mở rộng thị phần.

  • Grab: Grab là ứng dụng gọi xe và đặt thức ăn trực tuyến hàng đầu Đông Nam Á. Grab đã sử dụng dữ liệu lớn để tối ưu hóa việc kết nối tài xế và khách hàng, đồng thời cung cấp dịch vụ đa dạng như giao hàng, thanh toán di động,...

Phân biệt kinh doanh số và kinh doanh điện tử

Khi đã hiểu rõ Digital Business là gì, chắc hẳn bạn cũng thắc mắc Kinh doanh số (Digital Business) và kinh doanh điện tử (E-commerce) có gì khác nhau. Dưới đây là một số khía cạnh khác nhau cơ bản của 2 khái niệm này: 

Đặc điểm

Kinh doanh số
(Digital Business)

Kinh doanh điện tử
(E-commerce)

Khái niệm

Sử dụng công nghệ số để tạo ra giá trị cho khách hàng và doanh nghiệp

Thực hiện các giao dịch mua bán hàng hóa, dịch vụ thông qua internet

Phạm vi

Rộng hơn

Hẹp hơn

Mục tiêu

Tạo ra giá trị cho khách hàng và doanh nghiệp

Tạo ra lợi nhuận

Hoạt động

Bao gồm tất cả các hoạt động kinh doanh sử dụng công nghệ số, từ sản xuất, tiếp thị, bán hàng đến chăm sóc khách hàng

Chỉ bao gồm các hoạt động mua bán hàng hóa, dịch vụ trực tuyến

Công nghệ

Sử dụng nhiều công nghệ số như internet, dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây,...

Sử dụng công nghệ internet để kết nối người mua và người bán

Lợi ích

Tiếp cận khách hàng tiềm năng rộng lớn, hiểu rõ hơn về khách hàng, tối ưu hóa hiệu quả hoạt động, tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn, tăng cường khả năng cạnh tranh, mở ra cơ hội sáng tạo, giảm thiểu rủi ro

Giảm chi phí vận hành, tăng doanh thu, mở rộng thị trường, thu thập dữ liệu khách hàng

Ví dụ

Tiki, MoMo, Grab, FPT Shop, VinGroup,...

Shopee, Lazada, Sendo, Tiki, Vingroup Retail,...

Lợi ích của kinh doanh số với doanh nghiệp

Kinh doanh số mang đến nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng cường khả năng cạnh tranh và mở rộng thị trường. Dưới đây là một số lợi ích chính của Digital Business:

  • Tiếp cận khách hàng tiềm năng rộng lớn: Internet và các công nghệ số giúp doanh nghiệp kết nối với khách hàng ở mọi nơi trên thế giới, vượt qua rào cản địa lý. Doanh nghiệp có thể tiếp cận khách hàng tiềm năng thông qua các kênh kỹ thuật số như website, mạng xã hội, email marketing, quảng cáo trực tuyến,... để thu thập dữ liệu về khách hàng tiềm năng như thông tin nhân khẩu học, sở thích, hành vi mua sắm,... để cá nhân hóa các chiến lược marketing và bán hàng.

  • Hiểu rõ hơn về khách hàng: Dữ liệu số giúp doanh nghiệp thu thập thông tin chi tiết về hành vi và nhu cầu của khách hàng. Từ đó sử dụng dữ liệu này để phát triển sản phẩm và dịch vụ đáp ứng nhu cầu của khách hàng tốt hơn. Từ đó, doanh nghiệp sẽ cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt hơn bằng cách cá nhân hóa tương tác với khách hàng.

  • Tối ưu hóa hiệu quả hoạt động: Công nghệ số giúp tự động hóa các quy trình thủ công, giảm thiểu chi phí và nâng cao năng suất lao động. Doanh nghiệp có thể sử dụng các công nghệ như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn để phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định kinh doanh sáng suốt hơn. Bên cạnh đó nó còn giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng và quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn.

  • Tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn: Khách hàng có thể dễ dàng tương tác với doanh nghiệp thông qua các kênh kỹ thuật số như website, ứng dụng di động, mạng xã hội,... Doanh nghiệp có thể cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng nhanh chóng và tiện lợi hơn. Nó giúp thu thập phản hồi của khách hàng và cải thiện sản phẩm và dịch vụ của mình.

  • Tăng cường khả năng cạnh tranh: Doanh nghiệp áp dụng Digital Business thành công sẽ có lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ không áp dụng. Nó giúp tiếp cận thị trường mới và mở rộng thị phần để có thể xây dựng thương hiệu mạnh và tạo dựng lòng tin của khách hàng.

  • Mở ra cơ hội sáng tạo: Ngành kinh doanh số mở ra nhiều cơ hội sáng tạo cho doanh nghiệp trong việc phát triển sản phẩm và dịch vụ mới. Doanh nghiệp có thể sử dụng các công nghệ mới như thực tế ảo, thực tế tăng cường, IoT để tạo ra trải nghiệm khách hàng độc đáo.

  • Giảm thiểu rủi ro: Digital Business giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro do biến động của thị trường. Doanh nghiệp có thể linh hoạt thích ứng với thay đổi của thị trường và nhu cầu của khách hàng. 

7 loại hình của Digital Business

Để thành công trong môi trường kinh doanh cạnh tranh, doanh nghiệp cần chọn và đi theo mô hình kinh doanh số của riêng mình. Dưới đây là 7 loại hình Digital Business phổ biến có thể tham khảo:

Experince Model

Mô hình Experience tập trung vào việc mang đến cho khách hàng những trải nghiệm độc đáo và hấp dẫn, giúp họ có được những kỷ niệm khó quên. Doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng các sản phẩm, dịch vụ hoặc hoạt động kích thích đa giác quan, sử dụng công nghệ để cá nhân hóa trải nghiệm cho từng người và xây dựng cộng đồng xung quanh thương hiệu.

Chẳng hạn, Sephora, thương hiệu mỹ phẩm nổi tiếng thế giới, đã ứng dụng công nghệ VR (thực tế ảo) vào mô hình Experience để mang đến cho khách hàng trải nghiệm thử mĩ phẩm độc đáo. Nhờ VR, khách hàng có thể "ướm thử" các sản phẩm trang điểm lên khuôn mặt của mình một cách chân thực, sống động, mà không cần phải trang điểm trực tiếp. Điều này giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với bản thân, đồng thời tạo ra trải nghiệm mua sắm mới mẻ và thú vị.

Subscription Model

Mô hình Subscription mang đến cho khách hàng cơ hội truy cập vào sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung bằng cách thanh toán một khoản phí định kỳ. Nhờ mô hình này, khách hàng có thể sử dụng sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung một cách thường xuyên và không giới hạn, mang lại nhiều lợi ích cho cả khách hàng và doanh nghiệp.

Netflix - Thực hiện mô hình Subscription thành công

Netflix - Thực hiện mô hình Subscription thành công

Ví dụ về mô hình Subscription thành công:

  • Netflix: Dịch vụ truyền hình trực tuyến cho phép khách hàng xem phim, chương trình truyền hình và nội dung gốc bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu.

  • Spotify: Dịch vụ nghe nhạc trực tuyến cho phép khách hàng truy cập vào hàng triệu bài hát và podcast.

  • Adobe Creative Cloud: Bộ phần mềm đồ họa cho phép khách hàng sử dụng các công cụ sáng tạo tiên tiến với một khoản phí đăng ký hàng tháng.

Free Model

Mô hình Free thu hút khách hàng bằng cách cung cấp cho họ sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung miễn phí. Doanh nghiệp sử dụng nhiều chiến lược khác nhau để thu lợi nhuận từ mô hình này, bao gồm quảng cáo, bán dữ liệu khách hàng và bán các sản phẩm, dịch vụ cao cấp. 

Ví dụ về Free Model thành công:

  • Google: Cung cấp dịch vụ tìm kiếm miễn phí và thu lợi nhuận từ quảng cáo hiển thị trên trang kết quả tìm kiếm.

  • Facebook: Mạng xã hội miễn phí cho phép người dùng kết nối với bạn bè, chia sẻ thông tin và tham gia các nhóm. Facebook thu lợi nhuận từ quảng cáo hiển thị trên trang web và ứng dụng của mình.

  • Wikipedia: Bách khoa toàn thư trực tuyến miễn phí được duy trì bởi cộng đồng. Wikipedia thu lợi nhuận từ các khoản đóng góp của người dùng và quảng cáo hiển thị trên trang web.

Access-over-ownership model

Mô hình Access-over-ownership (Sử dụng thay vì sở hữu) mang đến cho khách hàng cơ hội truy cập vào sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung mà không cần sở hữu chúng. Mô hình này đang ngày càng phổ biến bởi những lợi ích mà nó mang lại cho cả khách hàng và doanh nghiệp. 

Ví dụ về mô hình Access-over-ownership thành công:

  • Uber: Dịch vụ gọi xe cho phép người dùng di chuyển mà không cần sở hữu ô tô.

  • Airbnb: Nền tảng cho thuê nhà nghỉ, căn hộ, biệt thự,... giúp khách hàng có chỗ ở mà không cần sở hữu bất động sản.

  • Spotify: Dịch vụ nghe nhạc trực tuyến cho phép khách hàng truy cập vào hàng triệu bài hát mà không cần tải xuống.

Ecosystem Model 

Mô hình Ecosystem (Hệ sinh thái) tạo ra một mạng lưới gồm nhiều doanh nghiệp và tổ chức khác nhau hợp tác với nhau để cung cấp cho khách hàng một loạt các sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm liên kết chặt chẽ với nhau. Mô hình này mang đến nhiều lợi ích cho cả khách hàng và các doanh nghiệp tham gia.

Ví dụ về mô hình Ecosystem thành công:

  • Hệ sinh thái Google: Hệ sinh thái Google bao gồm nhiều sản phẩm và dịch vụ như Gmail, Google Maps, Google Drive, YouTube,... Các sản phẩm và dịch vụ này được tích hợp với nhau một cách chặt chẽ, giúp người dùng dễ dàng truy cập và sử dụng. Google cũng hợp tác với nhiều nhà sản xuất thiết bị di động để tích hợp các dịch vụ của Google vào các thiết bị của họ.

  • Hệ sinh thái Apple: Hệ sinh thái Apple bao gồm iPhone, iPad, Mac, Apple Watch, AirPods,... Các sản phẩm này được thiết kế để hoạt động liền mạch với nhau, mang đến cho người dùng trải nghiệm độc đáo và hấp dẫn. Apple cũng hợp tác với nhiều nhà phát triển ứng dụng để tạo ra các ứng dụng phù hợp với các thiết bị của Apple.

On-demand Model 

Mô hình On-demand (Theo yêu cầu) là mô hình kinh doanh cung cấp sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng tại thời điểm họ yêu cầu. Doanh nghiệp sử dụng công nghệ để kết nối khách hàng với nhà cung cấp dịch vụ một cách nhanh chóng và hiệu quả, giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận sản phẩm, dịch vụ mình cần mà không cần phải sở hữu hay đầu tư trước.

Ví dụ, dịch vụ gọi xe (Grab, Gojek, BeCar), dịch vụ đặt đồ ăn (Now, Beamin, Lozi), dịch vụ dọn dẹp nhà cửa (Btaskee, Helpling, MaidClean)...

Freemium Model

Mô hình Freemium (Kết hợp giữa Free và Premium) là mô hình kinh doanh cung cấp cho khách hàng hai lựa chọn: sử dụng miễn phí các tính năng cơ bản và trả phí để sử dụng các tính năng nâng cao hoặc premium. Mô hình này thường được áp dụng cho các sản phẩm, dịch vụ kỹ thuật số như phần mềm, ứng dụng, trò chơi, nội dung trực tuyến,...

Ví dụ, Dropbox cung cấp 2 dịch vụ miễn phí hoặc mất phí cho người dùng. 

  • Miễn phí: Người dùng có thể tạo tài khoản miễn phí với dung lượng lưu trữ 2GB. Phiên bản miễn phí cho phép người dùng lưu trữ, chia sẻ và đồng bộ hóa tệp trên nhiều thiết bị.

  • Có phí: Dropbox cung cấp các gói dung lượng lưu trữ cao hơn với nhiều tính năng nâng cao.

Qua bài viết trên của Vinalink Academy, bạn đã có cái nhìn tổng quan về Digital Business là gì và tầm quan trọng của nó đối với sự phát triển của doanh nghiệp trong thế giới kỹ thuật số ngày nay. Digital Business không chỉ là một xu hướng mà còn là một yếu tố quyết định sự thành công của các doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt hiện nay. 

LẬP KẾ HOẠCH DIGITAL MARKETING

Khoá học Lập kế hoạch Digital Marketing của Vinalink Academy

Tham khảo khoá học Digital Marketing Plan - Giải pháp chuyên sâu và duy nhất tại Việt Nam, giúp doanh nghiệp làm chủ kỹ năng lập kế hoạch Digital Marketing chuẩn mực quốc tế, gia tăng hiệu quả Internet Marketing một cách đột phá. Đăng ký ngay hôm nay để nhận được ưu đãi cho học viên đăng ký sớm!

Call Zalo Messenger