TÀI LIỆU  Thư viện kiến thức

LIST 70 thuật ngữ trong Digital Marketing quan trọng nhất

14:35 | 19/08/2022
Bạn sẽ trở thành người làm marketing trong thời đại công nghệ 4.0. Bạn bắt đầu tìm hiểu và cảm thấy lĩnh vực này thật sự thu hút. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ đến bạn các thuật ngữ trong digital marketing quan trọng nhất mà bạn không thể bỏ qua, để có thể làm việc theo cách chuyên nghiệp và hiệu quả nhất.
 
Các thuật ngữ trong Digital Marketing
Digital marketing có thể được hiểu ngắn gọn là sử dụng các phương tiện kỹ thuật số để tiếp cận và tương tác với khách hàng.
Dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu thuật ngữ trong các mảng chính của digital marketing, đó là: 
  • Search Engine Optimization- SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
  • Google Adwords (quảng cáo google)
  • Social media marketing- SMM (tiếp thị truyền thông qua mạng xã hội)
  • Email marketing (tiếp thị qua thư điện tử)
  • Mobile marketing (tiếp thị qua điện thoại)
  • Inbound marketing (tiếp thị trong nước)

I.    Thuật ngữ SEO trong digital marketing

 
SEO là tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, làm nâng cao thứ hạng của website, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm, từ đó gia tăng khách hàng tiềm năng.
1.    Affiliate Marketing
Là hình thức tiếp thị liên kết website này với website khác để bán hàng và hưởng lợi nhuận trên mỗi đơn hàng.
Ví dụ: Tại Việt Nam, trên nền tảng Lazada, Shopee…(nhà phân phối), các doanh nghiệp (nhà cung cấp) đăng tiếp thị trên đó để bán sản phẩm. Với mỗi đơn hàng thành công, nhà phân phối sẽ nhận được hoa hồng.
2.    Backlink hay còn gọi là liên kết đến
Là mọi liên kết được trả về từ website, diễn đàn… tới website của mình.
3.    Conversion
Là việc chuyển đổi từ khách truy cập trang web thành khách mua hàng.
4.    Conversion Rate
Là chỉ số thể hiện tỷ lệ khách hàng thực hiện hành vi mua hàng/điền vào form, gửi email liên hệ, gọi điện… sau khi xem/click vào quảng cáo.
Ví dụ: Có 100 người tìm đến bạn nhưng chỉ có 20 người mua hàng thì tỷ lệ chuyển đổi này bằng 20%.
5.    Cookies
Là các tệp được tạo từ các trang web bạn truy cập. Cookies giúp người dùng lưu lại thông tin trên trình duyệt web.
6.    SEO Onpage
Là tối ưu hóa nội dung, cấu trúc và hình thức trang web. Việc này giúp trang web lên thứ hạng cao hơn, dễ dàng tiếp cận với khách hàng hơn.
7.    SEO Off page
Là tối ưu hóa các yếu tố ngoài website, có tác dụng tăng dần thứ hạng và hữu ích với việc xây dựng hình ảnh thương hiệu.
8.    Traffic
Là số lượt người dùng truy cập vào website.
9.    Panda
Là thuật toán giúp google hạ thấp những website có chất lượng kém, chứa nội dung rác.
10.    Internal Link
Là liên kết nội bộ giữa các trang bên trong phạm vi 1 trang web.
11.    External Link
Là liên kết trên website của bạn trỏ đến những trang web khác trên internet.
Ví dụ: Một liên kết được tạo ra khi link của trang web A được đặt trên trang web B và trỏ ngược lại A, gọi là external link.
 

II.    Thuật ngữ Google Ads trong digital marketing

 
Google Ads là kênh quảng cáo trả phí của google, giúp doanh nghiệp tìm kiếm khách hàng và mang về doanh thu.
1.    Google Analytics
Là công cụ đo lường hiệu quả hoạt động của website, chẳng hạn như:
  • Lượng truy cập website tại 1 thời điểm
  • Kênh thông tin người dùng tìm đến website
  • Theo dõi hành vi của người dùng dựa vào thời gian ở lại website trong 1 lần truy cập
  • Thống kê các yếu tố giới tính, độ tuổi, vị trí địa lý, sở thích… của người dùng
2.    Ad Rank là vị trí xếp hạng quảng cáo trên Google, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả của quảng cáo.
3.    CTR
CTR - Click through Rate, là tỷ lệ nhấp/ click chuột.
Cụ thể: Số lần nhấp chuột là 10, số lần hiển thị là 100 thì tỷ lệ CTR là 10%.
4.    CPA
CPA - Cost Per Action, là chi phí quảng cáo phải trả cho mỗi hành động của khách hàng như điền form, click chuột, mua hàng...
5.    CPC
CPC - Cost Per Click, là chi phí quảng cáo dựa vào mỗi lượt click của khách hàng.
6.    CPM
CPM - Cost Per Mile, là chi phí quảng cáo cho 1000 lượt hiển thị.
7.    CPD
CPD - Cost Per Duration, là chi phí quảng cáo dựa trên thời gian đăng, cụ thể là 1 ngày, 1 tuần, 1 tháng....
>>> Xem chi tiết:

III.    Thuật ngữ Email marketing trong digital marketing

 
Email marketing là hình thức tiếp thị sản phẩm đến khách hàng thông qua email. Cụ thể, bạn sẽ gửi email giới thiệu sản phẩm, dịch vụ đến khách hàng tiềm năng.
1.    Acceptable Spam Report Rate
Tỷ lệ báo cáo spam có thể chấp nhận là tỷ lệ thư rác (spam) có thể chấp nhận được mà không ảnh hưởng đến uy tín của nhà cung cấp. 
Cụ thể, đó là tỷ lệ dưới 0,1% (1 trên 1000 email). Trên mức đó, nhà cung cấp sẽ nhận được lời cảnh báo.
2.    Acceptance Rate là tỷ lệ phần trăm số email được các máy chủ gửi email chấp nhận. Tuy nhiên, việc này không đồng nghĩa với việc email được gửi vào hộp thư đến inbox.
3.    Blacklist
Blacklist là một danh sách chứa tên miền và địa chỉ IP gửi thư rác, gây trở ngại đến việc chuyển email được các tổ chức thống kê.
4.    Bounce email là email hỏng, không gửi được đến địa chỉ mong muốn.
5.    Bounce Rate là tỷ lệ các email hỏng, được chấp nhận dưới 5%.
6.    Clicks per delivered là tỷ lệ phần trăm số lần nhấp chuột trên số lượng email được gửi đi.
7.    Clicks per open là tỷ lệ phần trăm số lần nhấp chuột trên số lần mở email.
8.    CPT
CPT (Cost Per Thousand) là chi phí để thuê danh sách địa chỉ email của 1000 người.
Ví dụ: Chi phí thuê danh sách địa chỉ email là 300.000 CPM, có nghĩa bạn phải trả 300đ cho 1 địa chỉ email.
9.    Dedicated IP là địa chỉ IP mà bạn dùng để gửi email, được cấp riêng cho 1 tài khoản.
10.    Deliverability Rate là tỷ lệ số email được gửi thành công trên tổng số email đã gửi.
11.    ESP
ESP (Email Service Provider) là nhà cung cấp dịch vụ Email marketing, thường nằm ở phía dưới cùng của email.
12.     Marketing Automation là phương thức tiếp thị tự động hóa để gửi email thông tin sản phẩm đến khách hàng
 

IV.    Thuật ngữ Mobile marketing trong digital marketing

 
Thuật ngữ Mobile marketing trong Digital Marketing
 
 
 
 
 
Mobile marketing là hình thức hiển thị nội dung, hình ảnh, video trên thiết bị di động nhằm mục đích tiếp thị sản phẩm.
 
1.    Advertisers là nhà quảng cáo, họ sở hữu sản phẩm, dịch vụ cần bán.
2.    Publishers là tổ chức, cá nhân kết nối sản phẩm của Advertisers đến với người dùng. Nói cách khác, Publishers là cầu nối giữa khách hàng và sản phẩm.
3.    Ad Exchange là sàn giao dịch quảng cáo, nó cho phép Advertiser và Publishers mua bán, trao đổi theo cách tự động hóa.
4.    Ad network là mạng quảng cáo giúp kết nối Advertisers và Publishers. 
5.    Ad server dùng để lưu trữ, truyền tải quảng cáo tới đối tượng mục tiêu.
6.    App là ứng dụng
7.    QR Codes là mã dẫn đến một trang web cụ thể sau khi quét, nhằm mục đích giới thiệu sản phẩm, dịch vụ.
8.    SMS Marketing
Là hoạt động tiếp thị, giới thiệu sản phẩm, tri ân khách hàng... thông qua việc gửi tin nhắn cho người dùng.
9.    MMS Marketing cũng tương tự SMS Marketing nhưng có thể gửi được hình ảnh, âm thanh, văn bản nhiều ký tự hơn SMS.
 

V.    Thuật ngữ Social media marketing trong digital marketing

 
Social media marketing (Tiếp thị truyền thông xã hội) là hình thức sử dụng các kênh Facebook, Messenger, Youtube, Twitter, Instagram… để tiếp thị sản phẩm đến khách hàng mục tiêu. 
 
Thuật ngữ Social media marketing trong Digital Marketing
1.    KPI
KPI (Key Performance Indicator) là chỉ số đo lường hiệu quả chiến dịch quảng cáo. 
Cụ thể, KPI bao gồm:
-    KPI chiến lược: Ví dụ như doanh nghiệp cần đạt doanh số 100 tỷ trong năm 2021.
-    KPI chiến thuật: tỷ lệ click chuột, tỷ lệ mua hàng, tỷ lệ quay lại khách hàng...
2.    CTA
CTA (Call to action) là câu kêu gọi hành động, thúc đẩy người dùng mua hàng, chia sẻ trên mạng xã hội, viết nhận xét hay chỉ đơn giản là việc tiếp tục theo dõi những bài đăng tiếp theo. 
3.    Engagement rate là số lượt tương tác, like, share, click, bình luận trong bài đăng.
4.    Impression
Impression – Số lần hiển thị: Số lần bài đăng được người dùng nhìn thấy trên social media.
5.    KOLs
Key Opinion Leaders (KOLs): Là người có tầm ảnh hưởng trên cộng đồng mạng, bao gồm: diễn viên, ca sĩ, người mẫu, nghệ sĩ...
6.    Reach
Độ phủ là lượng người xem của một chương trình/kênh ít nhất 1 phút không tính lặp, nó được tính theo đơn vị người hoặc %.
7.    CPI
CPI (Cost Per Impression) là chi phí nhà quảng cáo phải trả mỗi lần hiển thị.
8.    Remarketing
Tiếp thị lại là một chiến lược tiếp thị hướng đến những khách hàng đã từng truy cập trang web của bạn.
9.    Relevance Score
Điểm liên quan/Điểm chất lượng: Thang điểm từ 1→10 dùng để đánh giá mức độ liên quan giữa mẫu quảng cáo mà doanh nghiệp tạo ra đối với khách hàng mục tiêu của họ.
Ví dụ: 2 mẫu quảng cáo cùng tác động đến khách hàng như nhau nhưng mẫu có Relevance Score cao hơn thì chi phí quảng cáo sẽ thấp hơn.
10.    Seeding
Là  việc tạo dựng 1 chủ đề rồi đóng nhiều vai, để đưa chủ đề đó trở nên sôi nổi trên cộng đồng mạng.
11.    SMO
Social Media Optimization (SMO) là tối ưu hóa phương tiện truyền thông xã hội, sử dụng mạng xã hội nhằm mục đích quảng cáo sản phẩm, dịch vụ. 
12.    Social traffic là tổng lượng truy cập bài viết hoặc quảng cáo trên mạng xã hội.
13.    UGC
User Generated Content (UGC) là nội dung do người dùng tạo ra trên mạng xã hội, đó là bài đăng, bình luận, đánh giá, check-in địa điểm...
>>> Xem thêm:

VI.    Thuật ngữ Inbound marketing trong digital marketing

Inbound marketing là hình thức tiếp cận khách hàng thông qua nội dung, sau đó đưa khách hàng chủ động tìm đến qua blog, mạng xã hội hay các phương tiện tìm kiếm khác.
1.    Automation
Tự động hóa là phần mềm được doanh nghiệp sử dụng để tự động lặp lại công việc. Cụ thể, tùy thuộc vào hành vi của người dùng mà thông tin họ quan tâm sẽ được gửi đến.
2.    Blogging
Viết blog là hoạt động cá nhân hay doanh nghiệp sử dụng từ ngữ, video, hình ảnh có giá trị để chia sẻ nội dung thường xuyên trên một trang web với mục đích kinh doanh hoặc truyền tải thông điệp.
3.    TOFU
TOFU- đầu phễu, là nơi bắt đầu hành trình của người mua. Nội dung trên web cung cấp cho khách hàng thông tin về sản phẩm, dịch vụ.
4.    MOFU
MOFU- giữa phễu, là giai đoạn cân nhắc trong hành trình của người mua. Khách hàng đã chuyển từ việc biết đến sang cân nhắc và sẵn sàng nhận thông tin về sản phẩm, dịch vụ. 
5.    BOFU
BOFU- đáy phễu, là giai đoạn cuối cùng trong hành trình. Khi đó, khách hàng đã quyết định mua sản phẩm.
6.    Bounce Rate
Tỷ lệ thoát được thiết lập khi khách truy cập trang web và ngay lập tức nhấp vào nút quay lại hoặc rời khỏi. 
7.    Buyer’s Journey
Hành trình của người mua là quá trình khách hàng tiềm năng đi từ nhận thức đến quyết định mua hàng. 
8.    CTA
CTA (Call to action)- Lời kêu gọi hành động là câu từ hoặc hình ảnh hướng dẫn khách hàng nhấp vào một liên kết, điền vào biểu mẫu, đăng ký nhận tin hoặc gọi điện. 
9.    Content
Content (Nội dung) là các dạng tài liệu hình ảnh, câu từ, video… được xuất bản trên internet, giúp xây dựng thương hiệu, cập nhật kiến thức và hướng khách hàng truy cập đến trang web.
10.    Content Offer (hoặc Lead Magnet)
Content Offer là ebook, hướng dẫn, hội thảo... bạn cung cấp cho khách truy cập để đổi lấy thông tin của họ.
11.    Context: Bối cảnh
Là việc hiểu rõ hành vi, sở thích và mục tiêu của khách hàng để có thể cung cấp nội dung phù hợp với nhu cầu của họ.  
12.     Keyword
Từ khóa là một từ hoặc cụm từ mà người dùng sử dụng để tìm kiếm.
Ví dụ: “mẫu váy cho cô nàng công sở” là từ khóa được tìm kiếm thì đó cũng chính là trọng tâm khi sáng tạo nội dung. 
13.     Landing Page
Trang đích là trang web dẫn dắt và thuyết phục người dùng thực hiện một mục tiêu cụ thể, bao gồm 3 loại phổ biến: 
  •  Thu thập khách hàng tiềm năng
  • Bán hàng
  • Trung gian chuyển đổi.
14.    Page Performance
Là hoạt động marketing tập trung vào việc đánh giá những chỉ số quan trọng như lưu lượng truy cập trang web, tỷ lệ chuyển đổi, tỷ lệ click vào quảng cáo...
15.    Page Rank
Page Rank là mức độ đáng tin cậy được xác định bởi thuật toán của Google theo thang điểm từ 0 đến 10. Page rank càng cao thì độ tin cậy của trang web được google đánh giá càng tốt.
16.    Smarketing
Là quy trình tiếp thị và bán hàng của doanh nghiệp nhằm mục tiêu tăng doanh số.
17.    Thank-you Page
Trang cảm ơn là nơi bạn cung cấp nội dung content offer sau khi khách hàng đã điền vào biểu mẫu trước đó.
18.    Workflow là các giai đoạn trong quá trình chăm sóc khách hàng tiềm năng. 
Ví dụ, đó có thể là tập hợp các email tự động được gửi đến khách hàng.

Vậy là bạn đã nắm được cơ bản những thuật ngữ digital marketing phổ biến nhất. Để tìm hiểu sâu hơn, hãy cùng chúng tôi trao đổi tại Khóa học lập kế hoạch Digital Marketing hiệu quả, theo chuẩn quốc tế của Vinalink Academy.  
 

>>> Tham gia ngay: Khóa học Digital Marketing Online tại Vinalink ngay hôm nay để nhận được nhiều ưu đãi

Call Zalo Messenger