Interaction to Next Paint (INP) là gì?
Interaction to Next Paint (INP) là chỉ số mới nhất được Google bổ sung vào bộ Core Web Vitals, chuyên đo lường khả năng phản hồi của website hoặc ứng dụng web đối với các tương tác của người dùng. Cụ thể, INP là định lượng khoảng thời gian từ lúc người dùng thực hiện một hành động (như click chuột, chạm màn hình, hoặc nhấn phím) cho đến khi trang web hiển thị cập nhật trực quan tương ứng với hành động đó.
Điểm khác biệt quan trọng của INP so với First Input Delay (FID) - chỉ số tiền nhiệm - là INP đo lường khả năng phản hồi trong suốt toàn bộ vòng đời của người dùng khi truy cập trang web, chứ không chỉ dừng lại ở tương tác đầu tiên. Điều này khiến INP trở thành một chỉ số toàn diện hơn, phản ánh chính xác hơn trải nghiệm thực tế của người dùng.
INP đặc biệt hữu ích đối với những trang web có nhiều tương tác trong thời gian dài, như các ứng dụng đơn trang (Single Page Applications), nơi mà việc đánh giá chính xác trải nghiệm người dùng tổng thể là vô cùng quan trọng. Thông qua INP, các nhà phát triển có thể hiểu rõ hơn về hiệu năng thực tế của website và tối ưu hóa để mang lại trải nghiệm mượt mà nhất cho người dùng.
Chỉ số INP được tính như thế nào?
Để hiểu rõ cách tính chỉ số INP, chúng ta cần phân tích quy trình đo lường thành các thành phần cốt lõi. INP không chỉ đánh giá phản hồi ban đầu của một tương tác mà bao gồm toàn bộ chuỗi từ hành động của người dùng đến khi cập nhật hiển thị trên trang.
Các bước tính toán INP
-
Ghi nhận tương tác của người dùng: Quá trình đo lường bắt đầu ngay khi người dùng tương tác với trang. Tương tác này có thể là click chuột, chạm màn hình cảm ứng, hoặc nhấn phím trên bàn phím. INP tập trung vào những loại tương tác cụ thể này vì chúng là những hành động trực tiếp và có chủ ý, đòi hỏi phản hồi từ trang web.
-
Input delay (Độ trễ đầu vào): Giai đoạn tiếp theo là độ trễ đầu vào - thời gian trước khi trang bắt đầu xử lý tương tác. Trong giai đoạn này, trình duyệt có thể đang bận xử lý các tác vụ khác, dẫn đến việc trì hoãn xử lý đầu vào của người dùng.
-
Processing time (Thời gian xử lý): Khi đầu vào đang được xử lý, giai đoạn tiếp theo là thời gian xử lý. Điều này bao gồm việc chạy các event handlers liên quan đến tương tác. Những event handlers này thường là các hàm JavaScript được thực thi để phản hồi với hành động của người dùng. Thời gian xử lý có thể thay đổi tùy thuộc vào độ phức tạp của các tác vụ mà những handlers này thực hiện.
-
Presentation delay (Độ trễ hiển thị): Giai đoạn tiếp theo là độ trễ hiển thị sau khi xử lý đầu vào. Đây là thời gian cần thiết để trang render phản hồi hình ảnh cho tương tác. Nó bao gồm các tác vụ như tính toán lại layout của trang, thực thi các thay đổi CSS, và vẽ lại nội dung trang để phản ánh tương tác.
-
Visual update (Cập nhật hình ảnh): Bước cuối cùng là cập nhật hình ảnh trên trang, đây là đỉnh điểm của quá trình tương tác. Đây là lúc người dùng nhìn thấy kết quả của hành động của họ, chẳng hạn như menu mở ra, thông báo gửi form, hoặc bất kỳ thay đổi hình ảnh nào khác trên trang.
Công thức tính INP
Tổng INP được tính bằng cách cộng input delay, processing time và presentation delay. Điều này cho một thước đo toàn diện về thời gian từ tương tác ban đầu của người dùng đến lần paint tiếp theo, phản ánh việc cập nhật hình ảnh trên trang.
INP = Input Delay + Processing Time + Presentation Delay
Cách đo chỉ số INP của website
Dưới đây là các công cụ chính để đo lường chỉ số INP hiệu quả cho website của bạn:
-
PageSpeed Insights: Đây là công cụ thân thiện với người dùng nhất để xem điểm số INP. PageSpeed Insights cung cấp điểm số phần trăm thứ 75 cho 28 ngày gần nhất, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về hiệu năng website trong thời gian qua. Công cụ này miễn phí và dễ sử dụng, chỉ cần nhập URL website để kiểm tra.
-
Google BigQuery (CrUX Dashboard): Cung cấp bối cảnh lịch sử chi tiết hơn về điểm số INP. Google đo lường tất cả các tương tác mà người dùng Chrome thực tế có với trang web và lưu trữ chúng trong bộ dữ liệu CrUX. Đây là nguồn dữ liệu phong phú cho việc phân tích xu hướng dài hạn.
-
Lighthouse Tool: Hữu ích để debug INP theo thời gian thực trong quá trình phát triển. Công cụ này cho phép các nhà phát triển kiểm tra và tối ưu hóa hiệu năng ngay trong quá trình xây dựng website, giúp phát hiện sớm các vấn đề về tương tác.
-
Core Web Vitals Visualizer: Giúp trực quan hóa INP cùng với các chỉ số khác. Công cụ này tạo ra các biểu đồ và báo cáo dễ hiểu, giúp team phát triển và quản lý nắm bắt tình hình hiệu năng một cách trực quan.
Mặc dù bộ dữ liệu CrUX là nguồn cuối cùng cho các chỉ số INP, nhưng nó được ẩn danh hóa cao và không cung cấp giám sát thời gian thực hoặc lọc chi tiết. Vì vậy, các chuyên gia tư vấn hiệu năng web thường dựa vào Real User Monitoring (RUM) để có được thông tin chi tiết hơn về trải nghiệm người dùng thực tế.
Để có kết quả đo lường chính xác nhất, nên kết hợp sử dụng nhiều công cụ khác nhau và thường xuyên theo dõi để nắm bắt xu hướng thay đổi của chỉ số INP theo thời gian.
Chỉ số INP bao nhiêu là tốt?
Để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt, các website nên hướng tới chỉ số INP là 200 milliseconds (0.2 giây) hoặc thấp hơn. Ngưỡng này được coi là chuẩn mực tốt cho hầu hết người dùng, thể hiện rằng website có khả năng phản hồi nhanh và xử lý các tương tác một cách hiệu quả.
Cách đánh giá chỉ số INP
Khi đánh giá điểm số INP, quan trọng là phải xem xét sự biến đổi của trải nghiệm người dùng trên các thiết bị và điều kiện khác nhau. Do đó, phương pháp thực tế là đo lường phần trăm thứ 75 (75th percentile) của các lần tải trang, có tính đến cả thiết bị di động và máy tính để bàn. Phương pháp này giúp nắm bắt cái nhìn toàn diện hơn về trải nghiệm người dùng, đảm bảo rằng đa số người dùng đều nhận được trải nghiệm phản hồi tốt.
Tác động của chỉ số INP
Chỉ số INP cao có thể ảnh hưởng đáng kể đến trải nghiệm người dùng, đặc biệt trên những website có nhiều yếu tố tương tác như trình soạn thảo văn bản hoặc game online. Trong những trường hợp này, INP cao cho thấy nguy cơ trải nghiệm người dùng kém do phản hồi chậm trễ đối với các tương tác.
Ngược lại, chỉ số INP thấp cho thấy website luôn phản hồi một cách nhất quán, góp phần tạo nên trải nghiệm mượt mà và thú vị hơn cho người dùng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng web tương tác cao, nơi mà tốc độ phản hồi trực tiếp quyết định đến sự hài lòng của người dùng.
Xếp hạng chỉ số INP
Xếp hạng chỉ số INP theo Web.dev
-
Tốt: ≤ 200ms - Website phản hồi nhanh, trải nghiệm người dùng tối ưu
-
Cần cải thiện: 200ms - 500ms - Có thể gây khó chịu cho người dùng
-
Kém: > 500ms - Trải nghiệm người dùng nghiêm trọng bị ảnh hưởng
Hướng dẫn cách tối ưu chỉ số INP cho website
Tối ưu hóa Interaction to Next Paint (INP) là chìa khóa để nâng cao khả năng phản hồi và trải nghiệm người dùng của website. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các phương pháp tối ưu INP hiệu quả:
1. Giảm thiểu xử lý CPU trên trang
Thực thi code bất đồng bộ: Chạy nhiều code bất đồng bộ hơn để đảm bảo người dùng nhận được cập nhật giao diện ngay lập tức, ngay cả khi một số xử lý nền vẫn đang diễn ra. Điều này giúp tránh việc block main thread và cải thiện trải nghiệm tương tác.
Phân tích code website: Sử dụng các công cụ như DevTools performance profiler để hiểu những gì đang xảy ra trên main thread và xác định các khu vực cần tối ưu hóa. Việc này giúp phát hiện các đoạn code gây chậm và tối ưu chúng.
Đánh giá script bên thứ ba: Kiểm tra xem các script từ bên thứ ba có đang ảnh hưởng đến khả năng phản hồi của site không và cấu hình hoặc trì hoãn chúng khi cần thiết.
Chia nhỏ các tác vụ main thread: Giảm và chia nhỏ hoạt động CPU nền trên main thread để tối thiểu hóa input delay. Việc này đảm bảo main thread không bị quá tải và có thể xử lý tương tác người dùng kịp thời.
Sử dụng Total Blocking Time (TBT): Áp dụng chỉ số này trong lab data để xác định các hoạt động nền có thể đang chặn tương tác người dùng.
Tối ưu code bên thứ ba: Nếu các script bên thứ ba gây ra độ trễ, hãy tìm cách giảm tác động của chúng hoặc chỉ tải khi thực sự cần thiết.
3. Tối ưu thời gian xử lý
Thực thi code hiệu quả: Điều tra xem trình duyệt dành phần lớn thời gian vào đâu và tối ưu hóa những phần đó trong ứng dụng của bạn.
Tránh render không cần thiết: Trong các framework như React, đảm bảo rằng các component không render một cách không cần thiết, sử dụng các kỹ thuật như React.memo, useMemo, và useCallback.
Giảm công việc layout: Nếu một lượng đáng kể hoạt động CPU là kết quả của công việc layout, hãy tìm cách giảm layout và repaint.
4. Cập nhật UI trước khi xử lý nặng
Phản hồi ngay lập tức: Cung cấp phản hồi trực quan (như spinner loading) trước khi bắt đầu các tác vụ tốn nhiều CPU.
Sử dụng Web Workers: Đối với việc xử lý JavaScript nặng, hãy cân nhắc sử dụng web workers để chạy các tác vụ ngoài main thread.
5. Tránh Dialog chặn
Sử dụng UI elements không chặn: Thay thế các dialog native như alert, confirm, và prompt (chúng chặn main thread) bằng các UI elements không chặn.
6. Giảm Presentation Delay (độ trễ hiển thị)
Đơn giản hóa việc cập nhật trang: Nếu việc render nội dung trang chậm, hãy tập trung vào việc hiển thị nội dung quan trọng trước để cung cấp frame tiếp theo nhanh hơn.
Quản lý tương tác xếp hàng: Lưu ý về cách các tương tác xếp hàng có thể làm tăng presentation delay và quản lý chúng một cách hiệu quả.
7. Giải pháp tốt nhất
Giám sát hiệu năng thường xuyên: Liên tục theo dõi hiệu năng site sử dụng các công cụ như Google PageSpeed Insights, Lighthouse, và các giải pháp Real User Monitoring (RUM).
Cập nhật với Core Web Vitals: Theo dõi các thay đổi trong chỉ số core web vitals và điều chỉnh chiến lược tối ưu hóa cho phù hợp.
Bằng cách thực hiện các chiến lược này, bạn có thể cải thiện đáng kể INP của website, dẫn đến trải nghiệm phản hồi nhanh và thân thiện với người dùng hơn. Hãy nhớ rằng, tối ưu hóa INP là một quá trình liên tục đòi hỏi giám sát thường xuyên và điều chỉnh dựa trên các mô hình tương tác người dùng và cập nhật website.