TÀI LIỆU  Thư viện kiến thức

Marketing là gì? Tổng quan về Marketing trong năm 2025

11:16 | 05/12/2024

Trong thời đại 4.0, marketing đóng vai trò vô cùng quan trọng, không chỉ là cầu nối giữa sản phẩm và khách hàng mà còn là yếu tố quyết định sự thành công của một doanh nghiệp. Marketing không chỉ đơn thuần là việc quảng bá sản phẩm hay dịch vụ mà còn bao gồm nhiều hoạt động khác nhau nhằm thu hút sự chú ý và xây dựng lòng tin từ phía khách hàng. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và xu hướng tiêu dùng, marketing đã tiến hóa thành nhiều hình thức khác nhau, từ Marketing Truyền Thống đến Digital Marketing và Neuromarketing.

Bài viết này của Vinalink Academy sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm Marketing là gì, cũng như là tổng quan về Marketing trong năm 2025 như thế nào nhé !

Marketing là gì?

Marketing là quá trình tạo ra giá trị cho khách hàng và xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ để nhận lại giá trị từ họ. Theo Philip Kotler, một trong những chuyên gia hàng đầu về marketing: "Marketing là quá trình mà các công ty tạo ra giá trị cho khách hàng và xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với khách hàng nhằm thu lại giá trị từ khách hàng dưới dạng lợi nhuận."

Điều này có nghĩa là marketing không chỉ là bán hàng hay quảng cáo. Nó bao gồm việc nghiên cứu thị trường, hiểu nhu cầu và mong muốn của khách hàng, phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp, định giá hợp lý, phân phối hiệu quả và giao tiếp liên tục với thị trường.

Ví dụ: Hãy tưởng tượng bạn đang muốn mở một quán cà phê. Thay vì chỉ tập trung vào việc bán cà phê ngon, bạn sẽ nghiên cứu xem khách hàng muốn gì: không gian thoải mái, dịch vụ thân thiện, âm nhạc thư giãn. Từ đó, bạn tạo ra một trải nghiệm tổng thể hấp dẫn, không chỉ đơn thuần là một cốc cà phê.

Các loại hình của Marketing

Hãy cùng tìm hiểu chi tiết 3 loại hình Marketing này để xem khách hàng của bạn ở đâu thì mình ở đó nhé:

Digital Marketing

Digital marketing là việc sử dụng các kênh và nền tảng trực tuyến như mạng xã hội, email, và công cụ tìm kiếm để quảng bá và bán sản phẩm hoặc dịch vụ. Đây là một phần quan trọng trong chiến lược marketing của nhiều doanh nghiệp hiện nay, giúp tiếp cận và tương tác với khách hàng mục tiêu một cách hiệu quả.

Các thành phần chính của Digital Marketing bao gồm:

Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO)

SEO là quá trình tối ưu hóa nội dung trên website để giúp nó xuất hiện trong kết quả tìm kiếm của các công cụ tìm kiếm như Google. Mục tiêu của SEO là thu hút những người tìm kiếm có ý định quan tâm đến một ngành nghề hoặc sản phẩm cụ thể.

Trong đó, trí tuệ nhân tạo (AI) đóng vai trò quan trọng, giúp tự động hóa các tác vụ SEO như thẻ meta, mô tả liên kết và văn bản thay thế. Theo nghiên cứu, 54% nhà tiếp thị hiện nay sử dụng công cụ AI để tối ưu hóa SEO, cho thấy tầm quan trọng của công nghệ trong việc cải thiện hiệu quả của SEO.

Blog Marketing

Blog không còn là đặc quyền của các tác giả cá nhân mà giờ đây, nhiều thương hiệu cũng sử dụng blog để chia sẻ thông tin về ngành nghề của mình, từ đó nuôi dưỡng sự quan tâm của khách hàng tiềm năng. Hầu hết các nhà tiếp thị hiện nay sử dụng AI để hỗ trợ quá trình tạo nội dung, với 46% sử dụng công cụ AI để viết nội dung marketing và hơn 40% sử dụng chúng để tạo dàn bài cho các bài viết. Công cụ AI cũng rất hữu ích trong việc chỉnh sửa văn bản, giúp tiết kiệm thời gian cho các nhà viết nội dung.

Social Marketing

Mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter và LinkedIn là các kênh phổ biến giúp doanh nghiệp tạo dấu ấn lâu dài trong tâm trí khách hàng. Đặc biệt, thế hệ Z và thế hệ Millennials sử dụng mạng xã hội để tìm kiếm sản phẩm mới với 31% người dùng tìm kiếm sản phẩm trên các nền tảng này. Thậm chí, 17% người dùng đã thực hiện mua sắm trực tiếp trên mạng xã hội. AI có thể hỗ trợ các nhà tiếp thị trong việc tạo bài đăng trên mạng xã hội, giúp tăng cường hiệu quả chiến dịch marketing.

Search Engine Marketing

SEM là hình thức marketing thông qua việc trả tiền cho công cụ tìm kiếm để đặt các liên kết có độ hiển thị cao lên các trang tìm kiếm. Mô hình "pay-per-click" (trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột) cho phép doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mục tiêu với mức chi phí hợp lý. Dữ liệu cho thấy chi tiêu cho SEM dự kiến sẽ đạt 306,7 tỷ USD vào năm 2024, cho thấy sự tiềm năng mạnh mẽ của SEM trong việc thu hút khách hàng có nhu cầu cao.

Video Marketing

Video marketing đang trở thành xu hướng mạnh mẽ, đặc biệt là trên các nền tảng như TikTok, YouTube và Instagram, nơi các doanh nghiệp kết nối với các nhóm khách hàng trẻ tuổi. Video ngắn, với ROI cao, được dự đoán sẽ phát triển mạnh mẽ nhất vào năm 2024. Các nhà tiếp thị hiện nay tập trung vào việc tạo ra các video giải trí và giáo dục nhằm thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng.

Traditional Marketing

Traditional marketing là một hình thức tiếp thị tập trung vào việc kết nối trực tiếp với khách hàng thông qua các kênh offline, khác hoàn toàn so với marketing kỹ thuật số, vốn diễn ra hoàn toàn trực tuyến. Mặc dù digital marketing đang ngày càng phát triển mạnh mẽ, marketing truyền thống vẫn giữ được vai trò quan trọng và có sức ảnh hưởng lớn đối với nhiều đối tượng khách hàng. Hãy cùng tìm hiểu những thành phần chính của marketing truyền thống dưới đây nhé:

Print Marketing (Quảng cáo in ấn)

Marketing qua in ấn bao gồm các ấn phẩm như báo, tạp chí, bảng quảng cáo, và các tài liệu in khác. Mặc dù quảng cáo in ấn đã không còn mạnh mẽ như trước đây, nhưng vẫn có vai trò quan trọng trong việc kết nối doanh nghiệp với khách hàng mục tiêu. Các tờ báo và tạp chí hiện nay ngày càng hiểu rõ hơn về đối tượng người đọc của mình, từ đó giúp các doanh nghiệp lựa chọn đúng các ấn phẩm để quảng cáo sản phẩm. Tuy nhiên, theo số liệu từ Statista, chi tiêu toàn cầu cho quảng cáo trên báo chí đã giảm mạnh, từ mức 113 tỷ USD vào năm 2007 xuống còn 28,3 tỷ USD vào năm 2022, cho thấy sự suy giảm mạnh của việc làm quảng cáo in ấn khi phải cạnh tranh với Digital Marketing.

Broadcast Marketing

Marketing qua phát sóng vẫn là một phần quan trọng trong chiến lược marketing truyền thống. TVC trên truyền hình và radio giúp doanh nghiệp tiếp cận một lượng lớn khán giả trong những khung giờ vàng, đặc biệt là trong các chương trình phổ biến. Dù quảng cáo trên truyền hình không còn mạnh như trước, nhưng nó vẫn có sức ảnh hưởng lớn đến một bộ phận lớn người tiêu dùng. Theo một nghiên cứu, 8% người tiêu dùng phát hiện sản phẩm mới thông qua quảng cáo trên TV, cho thấy rằng marketing qua phát sóng vẫn duy trì được sự hiệu quả nhất định. Đối với quảng cáo trên radio, đây là một phương tiện rất hiệu quả để tiếp cận khách hàng trong suốt quá trình di chuyển, đặc biệt là khi họ lái xe hoặc đi làm.

Telemarketing (Tiếp thị qua điện thoại)

Telemarketing là hình thức marketing sử dụng cuộc gọi điện thoại để tiếp cận khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại. Đây là một phương pháp trực tiếp, bao gồm hai loại chính:

  • Telemarketing chủ động (Outbound Telemarketing): Doanh nghiệp chủ động gọi điện để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ hoặc thu thập phản hồi từ khách hàng. Tuy nhiên theo nghiên cứu của Cognism, tỷ lệ thành công của các cuộc gọi như vậy chỉ đạt 4,8%, một con số rất thấp so với các phương pháp bán hàng khác.

  • Telemarketing thụ động (Inbound Telemarketing): Khách hàng chủ động gọi điện đến doanh nghiệp để hỏi thông tin, đặt hàng hoặc yêu cầu hỗ trợ sau khi nhận được quảng cáo hoặc chương trình khuyến mãi.

Mặc dù nhiều người cảm thấy telemarketing, đặc biệt là các cuộc gọi chào mời sản phẩm đôi khi quá phiền phức và không liên quan nhưng nó vẫn là một phần không thể thiếu trong marketing truyền thống và không thể bị bỏ qua.

Neuromarketing

Neuromarketing là sự kết hợp giữa khoa học thần kinh và marketing truyền thống cũng như kỹ thuật số, nhằm hiểu cách thức mà con người đưa ra quyết định và phản ứng với các quảng cáo. Đây là một trong những lĩnh vực đang thu hút sự quan tâm mạnh mẽ trong giới marketing hiện nay nhờ vào khả năng khai thác những hiểu biết sâu sắc về hành vi của người tiêu dùng thông qua các công nghệ tiên tiến.

Neuromarketing sử dụng các công nghệ hiện đại để đo lường và phân tích phản ứng của não bộ và cơ thể đối với các yếu tố marketing. Dưới đây là một số phương pháp chính được sử dụng trong neuromarketing:

  1. Quét não (Brain Scans): Các kỹ thuật quét não như fMRI (functional Magnetic Resonance Imaging) và PET (Positron Emission Tomography) cho phép các nhà nghiên cứu theo dõi hoạt động của não và ghi nhận phản ứng của não bộ đối với các chiến dịch marketing. Các phương pháp này giúp hiểu rõ hơn về những phần nào của não bộ bị kích thích khi người tiêu dùng tiếp nhận các quảng cáo, từ đó cung cấp những thông tin quan trọng về cách thức mà các chiến dịch tiếp thị tác động đến hành vi của họ.

  2. Hoạt động điện não (Electrical Brain Activity): EEG (Electroencephalography) và ERP (Event-Related Potentials) là những công cụ đo lường hoạt động điện não, giúp theo dõi phản ứng của não bộ theo thời gian thực khi người tiêu dùng tiếp xúc với quảng cáo. Những dữ liệu này giúp các nhà tiếp thị hiểu rõ hơn về sự chú ý, cảm xúc và mức độ kích thích mà một quảng cáo gây ra.

  3. Phản ứng cơ thể (Body Reactions): Các công cụ như máy đo độ dẫn điện của da (skin conductance) và thiết bị đo nhịp tim được sử dụng để theo dõi các phản ứng cảm xúc và căng thẳng của cơ thể khi người tiêu dùng nhìn thấy quảng cáo. Việc đo lường các phản ứng cơ thể này cung cấp những dấu hiệu quan trọng về mức độ cảm xúc mà quảng cáo tạo ra, từ đó giúp điều chỉnh chiến lược tiếp thị sao cho phù hợp hơn với tâm lý khách hàng.

  4. Theo dõi mắt (Eye Tracking): Công nghệ theo dõi chuyển động của mắt giúp xác định nơi người tiêu dùng nhìn và thời gian họ dành để quan sát một quảng cáo. Việc này giúp đánh giá mức độ chú ý và tác động của các yếu tố quảng cáo như hình ảnh, vị trí và nội dung đến hành vi của người xem. Đây là công cụ rất hữu ích trong việc tối ưu hóa cách bài trí quảng cáo để thu hút sự chú ý hiệu quả nhất.

  5. Theo dõi hành vi (Behavior Tracking): Neuromarketing cũng nghiên cứu tốc độ ra quyết định và lựa chọn của người tiêu dùng, giúp các nhà tiếp thị hiểu rõ hơn về sở thích và thói quen của họ. Những phân tích này giúp xây dựng các chiến lược marketing phù hợp hơn, khuyến khích người tiêu dùng thực hiện hành động mong muốn nhanh chóng hơn.

  6. Kinh tế học thần kinh (Neuroeconomics): Kinh tế học thần kinh là một lĩnh vực nghiên cứu kết hợp giữa khoa học thần kinh, tâm lý học và kinh tế học, nhằm nghiên cứu cách thức mà não bộ đưa ra các quyết định tài chính và tiêu dùng. Các nhà nghiên cứu trong neuromarketing sử dụng nguyên lý này để hiểu rõ hơn về quá trình ra quyết định của người tiêu dùng và điều chỉnh các chiến lược tiếp thị sao cho phù hợp với hành vi tiêu dùng.

Neuromarketing không chỉ cải thiện trải nghiệm của khách hàng trong các ngành bán lẻ mà còn giúp hình thành nhận thức về các sản phẩm tiêu dùng, nâng cao sự gắn kết của bệnh nhân trong lĩnh vực y tế, hiểu rõ hơn về lòng tin trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính (BFSI), cũng như tối ưu hóa nội dung trong ngành truyền thông và giải trí. Tất cả những yếu tố này đều giúp tạo ra những chiến lược marketing hiệu quả hơn, đáp ứng đúng nhu cầu và mong muốn của khách hàng.

Mục tiêu của Marketing

  1. Thỏa mãn nhu cầu khách hàng

  2. Xây dựng và phát triển thương hiệu

  3. Tăng doanh số và lợi nhuận

  4. Tạo lợi thế cạnh tranh

Thỏa mãn nhu cầu khách hàng

Marketing đặt trọng tâm vào việc hiểu rõ và đáp ứng nhu cầu của khách hàng. Để làm được điều này, doanh nghiệp cần:

  • Nghiên cứu thị trường chuyên sâu: Sử dụng các phương pháp như khảo sát, phỏng vấn, nhóm tập trung để thu thập thông tin về mong muốn, thói quen và kỳ vọng của khách hàng.

  • Phân tích hành vi khách hàng: Hiểu cách khách hàng tương tác với sản phẩm hoặc dịch vụ, từ đó tối ưu hóa trải nghiệm của họ.

  • Tùy chỉnh sản phẩm/dịch vụ: Dựa trên dữ liệu thu thập, điều chỉnh và phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ để phù hợp nhất với nhu cầu thực tế.

Ví dụ: Coca-Cola thường xuyên tung ra các sản phẩm mới như Coke Zero, Coca-Cola với hương vị khác nhau nhằm đáp ứng sở thích đa dạng của khách hàng trên toàn cầu.

Xây dựng và phát triển thương hiệu

Marketing giúp tạo dựng hình ảnh và giá trị thương hiệu độc đáo trong tâm trí khách hàng. Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần:

  • Xác định thông điệp thương hiệu rõ ràng: Thể hiện qua slogan, logo và các yếu tố nhận diện thương hiệu khác.

  • Tạo nội dung và câu chuyện thương hiệu hấp dẫn: Kết nối cảm xúc với khách hàng thông qua câu chuyện thương hiệu.

  • Duy trì nhất quán trong mọi hoạt động tiếp thị: Từ quảng cáo, bao bì sản phẩm đến dịch vụ khách hàng.

Ví dụ: Apple không chỉ bán sản phẩm công nghệ mà còn bán phong cách sống hiện đại, sáng tạo và đẳng cấp, giúp thương hiệu trở nên khác biệt và được yêu thích trên toàn thế giới.

Tăng doanh số và lợi nhuận

Vai trò quan trọng của marketing là thúc đẩy doanh thu và tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp. Các cách thức bao gồm:

  • Thu hút khách hàng mới: Thông qua chiến dịch quảng cáo, tiếp thị nội dung, SEO để tiếp cận thị trường mục tiêu.

  • Giữ chân khách hàng hiện tại: Áp dụng chương trình khách hàng thân thiết, chăm sóc sau bán hàng để tăng cường sự trung thành.

  • Tối ưu hóa chiến lược giá: Định giá sản phẩm/dịch vụ phù hợp với giá trị mang lại và khả năng chi trả của khách hàng.

Ví dụ: Các hãng hàng không thường xuyên có chương trình khuyến mãi giá vé và tích lũy dặm bay để khuyến khích khách hàng sử dụng dịch vụ nhiều hơn.

Tạo lợi thế cạnh tranh

Marketing giúp doanh nghiệp nổi bật trên thị trường bằng cách:

  • Xác định điểm mạnh độc đáo (USP - Unique Selling Proposition): Điều gì khiến sản phẩm/dịch vụ của bạn khác biệt so với đối thủ?

  • Hiểu rõ cạnh tranh: Phân tích điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ để định vị thương hiệu một cách hiệu quả.

  • Đổi mới liên tục: Luôn cập nhật xu hướng mới, cải tiến sản phẩm/dịch vụ để đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng.

Ví dụ: Trong ngành công nghiệp xe hơi, Tesla đã tạo lợi thế cạnh tranh bằng cách tập trung vào xe điện cao cấp với công nghệ tiên tiến, trong khi nhiều đối thủ vẫn tập trung vào xe chạy xăng truyền thống.

Tại sao Marketing lại quan trọng cho doanh nghiệp?

  1. Marketing xây dựng lòng trung thành và mối quan hệ với khách hàng

  2. Marketing hướng dẫn các quyết định giá thông minh

  3. Marketing giúp xây dựng nhận diện thương hiệu

  4. Marketing giúp doanh nghiệp hiểu hành vi của khách hàng

  5. Marketing bán trải nghiệm và công việc cần làm (JTBD)

  6. Marketing tạo lợi thế cạnh tranh

Marketing xây dựng lòng trung thành và mối quan hệ với khách hàng

Marketing giúp doanh nghiệp tạo dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng, không chỉ tập trung vào việc tăng doanh thu ngắn hạn. Chuyên gia Rosario Maccarrone, Giám đốc Dịch vụ Sinh viên tại OPIT, chia sẻ rằng một chiến lược marketing mạnh mẽ sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ đạt được mục tiêu ngắn hạn mà còn duy trì được mối quan hệ lâu dài với khách hàng. Chẳng hạn, khi OPIT tổ chức một chiến dịch để giới thiệu lại các khóa học công nghệ cao, không chỉ thúc đẩy số lượng đăng ký ngay lập tức mà còn xây dựng một mạng lưới sinh viên và cựu sinh viên vững mạnh, tạo ra tiềm năng tương tác lâu dài.

Marketing hướng dẫn các quyết định giá thông minh

Một trong những lợi ích quan trọng của marketing là giúp doanh nghiệp xác định mức giá phù hợp với nhu cầu và khả năng chi trả của khách hàng. Marketing cho phép doanh nghiệp thu thập thông tin về hành vi khách hàng, đối thủ cạnh tranh và các xu hướng thị trường để đưa ra mức giá hấp dẫn. Chẳng hạn, OPIT đã giảm giá 15% cho chương trình Thạc sĩ về Khoa học Dữ liệu sau khi tham khảo ý kiến khách hàng và đối thủ, dẫn đến sự gia tăng 25% số lượng học viên đăng ký. Đây là một minh chứng cho việc marketing giúp doanh nghiệp ra quyết định về giá một cách chính xác, tăng trưởng doanh thu.

Marketing giúp xây dựng nhận diện thương hiệu

Marketing là cầu nối giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mới và gia tăng sự hiện diện trên thị trường. Các chiến dịch quảng cáo nhắm mục tiêu, hoạt động trên mạng xã hội và hợp tác đối tác giúp thương hiệu tiếp cận những đối tượng tiềm năng chưa từng nghe đến doanh nghiệp trước đó. Ví dụ, chiến dịch đa kênh của Pearl Lemon Group bao gồm email, gọi điện và marketing trên các nền tảng như X đã giúp họ kết nối với nhiều khách hàng tiềm năng theo cách tự nhiên và không xâm lấn.

Marketing giúp doanh nghiệp hiểu hành vi của khách hàng

Một trong những vai trò quan trọng của marketing là giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về lý do tại sao khách hàng lại do dự khi mua hàng. Marketing không chỉ giúp tìm ra những mối quan tâm hoặc phản đối của khách hàng mà còn giúp doanh nghiệp cải tiến sản phẩm để thuyết phục khách hàng ra quyết định mua hàng. Elisa Montanari, Giám đốc Tăng trưởng Tổ chức tại Wrike, chia sẻ rằng khi khách hàng không mua vì lý do giá cả, thì cần có những chiến lược marketing khác để thay đổi nhận thức về giá trị của sản phẩm.

Marketing bán trải nghiệm và công việc cần làm (JTBD)

Marketing không chỉ là bán sản phẩm hay dịch vụ, mà còn bán những trải nghiệm và cảm xúc. Thông qua câu chuyện thương hiệu, hình ảnh và thông điệp, marketing tạo ra một sự kết nối cảm xúc với khách hàng, khuyến khích họ quay lại mua hàng và xây dựng một nhận diện thương hiệu mạnh mẽ. Đặc biệt, marketing thông minh còn giúp khách hàng nhận diện được những công việc họ cần làm (JTBD), từ đó dễ dàng quyết định sử dụng dịch vụ hoặc sản phẩm của doanh nghiệp. Ví dụ, một chiến dịch marketing của dịch vụ viết bài tự do có thể không chỉ giới thiệu dịch vụ mà còn làm nổi bật những lợi ích mà khách hàng sẽ nhận được, chẳng hạn như giúp nâng cao thứ hạng bài viết trên công cụ tìm kiếm và tăng cường liên kết chất lượng.

Marketing tạo lợi thế cạnh tranh

Trong một thị trường đầy sự cạnh tranh, marketing giúp doanh nghiệp nổi bật và tạo dựng vị thế riêng. Marketing không chỉ là việc chạy một quảng cáo tốt mà là xây dựng một chiến lược dài hạn, liên tục truyền tải thông điệp đến khách hàng và điều chỉnh chiến lược theo phản hồi thị trường. Marta Romaniak, Phó Giám đốc Thương hiệu Toàn cầu tại Avenga, nhấn mạnh rằng marketing chiến lược mới thực sự giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững. Doanh nghiệp cần kiên trì và không ngừng hoàn thiện chiến lược để đạt được thành công lâu dài.

4P trong Marketing

  1. Product (Sản phẩm)

  2. Price (Giá cả)

  3. Địa điểm (Place)

  4. Khuyến mãi (Promotion)

Product (Sản phẩm)

Sản phẩm là yếu tố cốt lõi trong chiến lược marketing, vì nó chính là cái mà doanh nghiệp cung cấp cho khách hàng. Sản phẩm có thể là một ý tưởng, một dịch vụ, hoặc một món hàng vật lý. Điều quan trọng là sản phẩm cần phải đáp ứng nhu cầu hoặc giải quyết vấn đề của khách hàng. Để sản phẩm nổi bật trên thị trường, doanh nghiệp cần xác định được USP (Unique Selling Proposition) — điểm bán hàng độc đáo, giúp sản phẩm khác biệt so với đối thủ. USP là yếu tố quyết định khiến sản phẩm trở nên hấp dẫn và đáng giá đối với người tiêu dùng.

Price (Giá cả)

Giá cả là yếu tố quan trọng không kém trong marketing, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh và quyết định mua hàng của khách hàng. Việc xác định giá bán phải dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm chi phí sản xuất, giá của đối thủ, và đặc biệt là giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng. Giá quá cao có thể khiến khách hàng từ bỏ, trong khi giá quá thấp có thể làm giảm giá trị nhận thức về sản phẩm.

Địa điểm (Place)

Địa điểm đề cập đến các kênh phân phối sản phẩm từ nhà sản xuất đến tay người tiêu dùng. Các doanh nghiệp cần quyết định xem sản phẩm sẽ được bán ở đâu: trực tuyến, tại cửa hàng vật lý, qua các đối tác phân phối, hay qua sự kết hợp của nhiều kênh. Sau khi chọn được kênh phân phối, doanh nghiệp cần xác định vị trí chính xác mà sản phẩm sẽ được trưng bày.

Ví dụ: các cửa hàng bán đồ sẽ phải nghiên cứu xem sản phẩm của mình sẽ được đặt ở đâu trong siêu thị — trên kệ trước mặt người tiêu dùng hay đặt ở cạnh quầy thu ngân? Các công ty thường phải trả phí để sản phẩm được đặt ở vị trí dễ thấy, chẳng hạn như phí để sản phẩm được đặt ở tầm mắt người tiêu dùng tại siêu thị. Điều này giúp tăng khả năng tiếp cận và sự chú ý từ khách hàng.

Khuyến mãi (Promotion)

Khuyến mãi là yếu tố quyết định trong việc kết nối tất cả các yếu tố trên (sản phẩm, giá và địa điểm) vào một chiến lược marketing hoàn chỉnh. Khuyến mãi có thể được thực hiện qua nhiều phương pháp khác nhau, từ việc tạo ra các chương trình thử sản phẩm miễn phí, đến việc tài trợ cho các sự kiện thể thao hay sử dụng quảng cáo truyền thống như TV hay biển quảng cáo.

Ngoài ra, Viral Marketing và Guerrilla Marketing (Tiếp thị du kích) cũng là những chiến lược rất hiệu quả. Marketing lan truyền dựa vào việc tạo ra những thông điệp gây ấn tượng mạnh mẽ, khiến người tiêu dùng tự động chia sẻ với nhau mà không cần sự can thiệp của doanh nghiệp. Còn Tiếp thị Du kích có thể là những chiến lược sáng tạo như chiếu liên tục quảng cáo Máy lọc nước Kangaroo trong vòng 10 phút liên tục, tạo sự chú ý và lan truyền mạnh mẽ trong cộng đồng.

Trên đây là chia sẻ của Vinalink Academy về Marketing là gì, hy vọng qua bài viết này các bạn đã có thể hiểu Tiếp thị là gì và chọn được loại hình Marketing thích hợp đối với doanh nghiệp của mình nhé !

Call Zalo Messenger